Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

200 ĐỘNG TỪ TIẾNG HÀN THƯỜNG DÙNG

200 ĐỘNG TỪ TIẾNG HÀN THƯỜNG DÙNG

마시다 [đọc phiên âm] ma xi tà [dịch nghĩa] uống

입다 [đọc phiên âm] íp tà [dịch nghĩa] mặc

말하다 [đọc phiên âm] mal ha tà [dịch nghĩa] nói

서다 [đọc phiên âm] xơ tà [dịch nghĩa] đứng

보다 [đọc phiên âm] bô tà [dịch nghĩa] xem

hoc tiếng hàn tại nhà

gia su tieng han, hoc tieng han tai nha

죽다 [đọc phiên âm] chúc tà c [dịch nghĩa] hết

살다 [đọc phiên âm] xal tà [dịch nghĩa] sống

죽이다 [đọc phiên âm] chu ci tà [dịch nghĩa] giết

취하다 [đọc phiên âm] shuy ha tà [dịch nghĩa] say

욕하다 [đọc phiên âm] iốc ha tà [dịch nghĩa] chửi mắng

공부하다 [đọc phiên âm] công bu ha tà [dịch nghĩa] học

않다 [đọc phiên âm] an tà [dịch nghĩa] ngồi

듣다 [đọc phiên âm] tứt tà [dịch nghĩa] nghe

오다 [đọc phiên âm] ô tà [dịch nghĩa] đến

가다 [đọc phiên âm] ca tà [dịch nghĩa] đi

하다 [đọc phiên âm] ha tà [dịch nghĩa] làm

쉬다 [đọc phiên âm] xuy tà [dịch nghĩa] nghỉ

hoc tieng han tai nha

gia su tieng han, gia sư tiếng hàn

씻다 [đọc phiên âm] xít tà [dịch nghĩa] rửa

빨다 [đọc phiên âm] bal tà [dịch nghĩa] giặt

요리하다 [đọc phiên âm] iô ri ha tà [dịch nghĩa] nấu

식사하다 [đọc phiên âm] xíc xa ha tà [dịch nghĩa] ăn cơm

청소하다 [đọc phiên âm] shơng xô ha tà [dịch nghĩa] dọn vệ sinh

초청하다 [đọc phiên âm] shô shơng ha tà [dịch nghĩa] mời

드리다 [đọc phiên âm] tư ri tà [dịch nghĩa] biếu , tặng

사랑하다 [đọc phiên âm] xa rang ha tà [dịch nghĩa] yêu

팔다 [đọc phiên âm] pal tà [dịch nghĩa] bán

사다 [đọc phiên âm] xa tà [dịch nghĩa] mua

놓다 [đọc phiên âm] nốt tà [dịch nghĩa] đặt , để

쓰다 [đọc phiên âm] xư tà , [dịch nghĩa] viết

học từ vựng tiếng hàn

gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà

기다리다 [đọc phiên âm] ci ta ri tà [dịch nghĩa] đợi , chờ

머무르다 [đọc phiên âm] mơ mu ri tà [dịch nghĩa] trú , ngụ

바꾸다 [đọc phiên âm] ba cu tà , [dịch nghĩa] đổi , thay , chuyển

날다 [đọc phiên âm] nal tà [dịch nghĩa] bay

훔치다 [đọc phiên âm] hum shi tà [dịch nghĩa] ăn cắp

속이다 [đọc phiên âm] xô ci tà lừa [dịch nghĩa] gạt

내려가다 [đọc phiên âm] ne riơ ô tà [dịch nghĩa] xuống

올라가다 [đọc phiên âm] ô la ca tà [dịch nghĩa] lên

주다 [đọc phiên âm] chu tà [dịch nghĩa] cho

가져오다 [đọc phiên âm] ca chiơ ô tà [dịch nghĩa] mang đến

가져가다 [đọc phiên âm] ca chiơ ca tà [dịch nghĩa] mang đi

부르다 [đọc phiên âm] bu rư tà [dịch nghĩa] gọi

좋아하다 [đọc phiên âm] cho ha ha tà [dịch nghĩa] thích

싫다 [đọc phiên âm] xul tha [dịch nghĩa] ghét

보내다 [đọc phiên âm] bô ne tà [dịch nghĩa] gửi

빌다 [đọc phiên âm] bil tà [dịch nghĩa] mongmuốn

하고싶다 [đọc phiên âm] ha cô xíp tà [dịch nghĩa] muốn làm

뛰다 [dịch nghĩa] tuy tà [dịch nghĩa] chạy

gia sư tiếng hàn, dạy kèm tiếng hàn

gia sư tiếng hàn, dạy kèm tiếng hàn

당기다 [đọc phiên âm] tang ci tà [dịch nghĩa] kéo

밀다 [đọc phiên âm] mil tà [dịch nghĩa] đẩy

타다 [đọc phiên âm] tha tà [dịch nghĩa] cháy

책망하다 [đọc phiên âm] shéc mang ha tà [dịch nghĩa] trách móc

알다 [đọc phiên âm] al tà [dịch nghĩa] biết

모르다 [đọc phiên âm] mô rư tà [dịch nghĩa] không biết

이해하다 [đọc phiên âm] i he ha tà [dịch nghĩa] hiểu

잊다 [đọc phiên âm] ít tà [dịch nghĩa] quên

보고싶다 [đọc phiên âm] bô cô xíp tà [dịch nghĩa] nhớ

자다 [đọc phiên âm] cha tà [dịch nghĩa] ngủ

일어나다 [đọc phiên âm] i rơ na tà [dịch nghĩa] thức dậy

계산하다 [đọc phiên âm] ciê xan ha tà [dịch nghĩa] đếm

준비하다 [đọc phiên âm] chun bi ha tà [dịch nghĩa] chuẩn bị

시작하다 [đọc phiên âm] xi chác ha tà [dịch nghĩa] bắt đầu

만나다 [đọc phiên âm] man na tà [dịch nghĩa] gặp

회의하다 [đọc phiên âm] huê i ha tà [dịch nghĩa] họp

dạy kèm tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà

dạy kèm tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà

비평하다 [đọc phiên âm] bi piơng ha tà [dịch nghĩa] phê bình

잡담하다 [đọc phiên âm] cháp tam ha tà [dịch nghĩa] tán dóc

이야기하다 [đọc phiên âm] i ia ci ha tà [dịch nghĩa] nói chuyện

싸우다 [đọc phiên âm] xa u tà [dịch nghĩa] cãi nhau

웃다 [đọc phiên âm] út tà [dịch nghĩa] cười

울다 [đọc phiên âm] ul tà [dịch nghĩa] khóc

희망하다 [đọc phiên âm] huiư mang ha tà [dịch nghĩa] hy vọng

돌아오다 [đọc phiên âm] to la ô tà [dịch nghĩa] trở về

돌아가다 [đọc phiên âm] tô la ca tà [dịch nghĩa] đi về

닫다 [đọc phiên âm] tát tà [dịch nghĩa] đóng

열다 [đọc phiên âm] iơl tà [dịch nghĩa] mở

풀다다 [đọc phiên âm] pul tà [dịch nghĩa] tháo

인사하다 [đọc phiên âm] in xa ha tà [dịch nghĩa] chào

묻다 [đọc phiên âm] mút tà [dịch nghĩa] hỏi

대답하다 [đọc phiên âm] te táp ha tà [dịch nghĩa] trả lời

부탁하다 [đọc phiên âm] bu thác ha tà [dịch nghĩa] nhờ , phó thác

전하다 [đọc phiên âm] chơn ha tà [dịch nghĩa] chuyển

포기하다 [đọc phiên âm] pô ci ha tà [dịch nghĩa] bỏ , từ bỏ

 

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…