Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

TÊN CÁC LOẠI ĐỘNG VÂT TRONG TIẾNG HÀN

TÊN CÁC LOI ĐNG VÂT TRONG TIẾNG HÀN

  1. 동물: Động vật
  2. 개: Chó
  3. 강아지: Chó con ,cún con
  4. TÊN CÁC LOẠI ĐỘNG VÂT TRONG TIẾNG HÀN
  5. 개미: Con Kiến
  6. 게: Con Cua
  7. 거미: Nhện
  8. 거위: Ngỗng
  9. 고양이: Mèo
  10. 곰: Gấu
  11. 나비: Con bướm
  12. 낙타: Lạc đà
  13. 늑대: Chó sói
  14. 닭: Gà
  15. 돼지: Lợn(Heo)
  16. 말: Ngựa
  17. TÊN CÁC LOẠI ĐỘNG VÂT TRONG TIẾNG HÀN
  18. 모기: Muỗi
  19. 물소: Trâu
  20. 바퀴벌레: Gián
  21. 뱀: Rắn
  22. 사자: Sư tử
  23. 새: Chim
  24. 소: Bò
  25. 문어: Bạch tuộc.
  26. 악어: Cá sấu
  27. 여우: Cáo
  28. 양: Cừu
  29. 염소: Dê
  30. 원숭이: Khỉ
  31. 오리: Vịt
  32. 쥐: Chuột
  33. 타조: Đà điểu
  34. 파리: Ruồi
  35. 하마: Hà mã
  36. 호랑이: Hổ
  37. TÊN CÁC LOẠI ĐỘNG VÂT TRONG TIẾNG HÀN
  38. 개구리: Con ếch.
  39. 거북: Con rùa.
  40. 고래: Cá heo.
  41. 기린: Hươu cao cổ.
  42. 노루: Con hoẵng.
  43. 당나귀: Con lừa.
  44. 독수리: Đại bàng.
  45. 멧돼지: Lợn lòi( lợn rừng).
  46. 무당벌레: Con cánh cam.
  47. 물개: Hải cẩu.
  48. 백조:Thiên nga.
  49. 부엉이: Cú mèo.
  50. TÊN CÁC LOẠI ĐỘNG VÂT TRONG TIẾNG HÀN
  51. 사슴: Con hươu.
  52. 사슴벌레: Bọ cánh cứng.
  53. 풍뎅이: Bọ hung.
  54. 앵무새: Con vẹt.
  55. 사마귀: Con bọ ngựa.
  56. 얼룩말: Ngựa vằn
  57. 제비: Chim nhạn.
  58. 참새: Chim sẻ.
  59. 토끼: Con thỏ.
  60. 홍학: Con cò.
  61. 잠자리: Chuồn chuồn
  62. 고춧잠자리: Chuồn chuồn ớt
  63. 타조: Đà điểu
  64. 너구리: Gấu trúc Mỹ
  65. TÊN CÁC LOẠI ĐỘNG VÂT TRONG TIẾNG HÀN
  66. 다람쥐: Sóc
  67. 달팽이: Ốc sên
  68. 박쥐: Con dơi
  69. 까마귀: Con quạ
  70. 가오리: Cá đuối
  71. 장어: Cá dưa
  72. 갈치: Cá đao
  73. 메기: Cá trê
  74. 상어: Cá mập
  75. 돌고래: Cá heo
  76. 잉어: Cá chép
  77. 금붕어: Cá vàng
  78. 숭어: Cá đối
  79. 해마: Cá ngựa
  80. 오징어: Mực
  81. 문어: Bạch tuộc
  82. TÊN CÁC LOẠI ĐỘNG VÂT TRONG TIẾNG HÀN
  83. 낙지: Bạch tuộc nhỏ
  84. 불가사리: Sao biển
  85. 거머리: Đỉa
  86. 벌: Ong
  87. 비둘기: Bồ câu nâu
  88. 매미: Ve
  89. 방아깨비: Cào cào
  90. 공룡: Khủng long
  91. 가물치: Cá lóc (cá chuối, cá quả)
  92. 미꾸라지: Cá trạch
  93. 뱀장어: Lươn
  94. 캥고루: Thú có túi
  95. 고등어: Cá thu
  96. 조개: Con sò
  97. 자라: Baba
  98. 용: Rồng
  99. TÊN CÁC LOẠI ĐỘNG VÂT TRONG TIẾNG HÀN
  100. 물소새끼: Con nghé
  101. 오골계: Gà ác
  102. 도마뱀: Con thạch sùng
  103. 메뚜기: Con Châu chấu
  104. 까마귀: Con quạ
  105. 가재: Con tôm càng
  106. 부엉이: Chim cú vọ
  107. 우렁: Con ốc(nước ngọt)
  108. 소라: Ốc biển
  109. 진드기: Bọ chó
  110. 치타: Con báo đốm
  111. 표범: Con báo
  112. 파랑새: Chim sơn ca
  113. 개똥벌레: Con đom đóm
  114. 도마뱀: Con thằn lằn
  115. 펭귄: Chim cánh cụt
  116. 공작: Con công
  117. 딱따구리: Gõ kiến
  118. 지네: Con rết
  119. 지렁이: Giun đất
  120. 하루살이: Con thiêu thân
  121. 풍뎅이: Con bọ hung
  122. 캥거루: Chuột túi
  123. WINNIE THE POOH
  124. 비둘기: Bồ câu
  125. 고릴라: Khỉ đột
  126. 두러지: Chuột trũi
  127. 코끼리: Con voi
  128. 멸치: Cá cơm
  129. 쐐기벌레: Sâu bướm
  130. 갈매기: Hải âu, mòng biển
  131. 영양: Linh dương
  132. 회충: Giun
  133. 귀뚜라미: Dế
  134. 도마뱀: Thằn lằn
  135. 코뿔소: Tê giác
  136. 당나귀: Con lừa

 

 TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…