Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CÁC LOẠI MỸ PHẨM

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CÁC LOẠI MỸ PHẨM

화장품: mĩ phẩm

기초화장품: mĩ phẩm dưỡng da

스킨: nước lót da

로션: kem dưỡng da dạng lỏng

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CÁC LOẠI MỸ PHẨM

에센스: essence

주름개션크림: kem làm mờ vết nhăn

아이크림: kem dưỡng quanh vùng mắt

수분크림: kem giữ ẩm

마스크: mặt nạ

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CÁC LOẠI MỸ PHẨM

수면팩: mặt nạ ban đêm

필링젤: sản phẩm tẩy tế bào chết

클렌징크림: kem tẩy trang

클렌징품: sữa rửa mặt

클렌징오일: dầu tẩy trang

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CÁC LOẠI MỸ PHẨM

클렌징티슈: giấy ướt tẩy trang

비디워시: sữa tắm

바디로션: sữa dưỡng thể

미백크림: kem trắng da

제모크림: kem tẩy lông

도미나: kem trị nám

선크림: kem chống nắng

선밤: phấn chống nắng

메이크업: make up

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CÁC LOẠI MỸ PHẨM

메이크업페이스: kem lót trang điểm

비비크림: BB cream

파운데이션: kem nền

컨실러: sản phẩm che khuyết điểm

파우더: phấn

괙트파우더: phấn dạng bánh

가루파우더: phấn dạng bột

하이라이터: high lighter

아이섀도: phấn mắt

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CÁC LOẠI MỸ PHẨM

아이섀도팔렛트: hộp phấn mắt nhiều mầu

아이라이너: chì kẻ mắt

마카라: chuốt mi

뷰러: uốn mi

립스틱: son môi

TU VUNG TIENG HAN VE MY PHAM

립글로즈: son bóng

립틴트: son lâu phai

립팔렛트: hộp son môi nhiều màu

필링젤크림 kem tẩy tế bào chết

주름개선 기능성 크림 kem có chức năng cải thiện những vùng da bị nhăn trên mặt.

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…