Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Từ vựng về tết trung thu và ngày lễ nghỉ theo luật định của Hàn Quốc

Từ vựng về tết  trung thu và ngày lễ nghỉ theo luật định của Hàn Quốc

 

1.한국전통축제: Lễ hội truyền thống của Hàn Quốc

2.추석: tết trung thu

3.한가위: ngày lễ hội lớn giữa mùa thu

4.위성=달: mặt trăng

5.보름: rằm

6.상현달: trăng khuyết

7.만월: trăng tròn

8.초롱: đèn lồng

9.초롱 퍼레이드: rước đèn

10.달력: lịch

11.음력: âm lịch

12.양력: dương lịch

13.휴일/휴진/휴무: ngày nghỉ

14.잔칫날: ngày lễ tiệc

15.송편: bánh gạo hình bán nguyệt (bánh trung thu của người Hàn đây ^^)

16.강강술래: điệu múa dân gian của người Hàn trong dịp lễ trung thu

17.토란탕: súp khoai môn (món ăn trong ngày lễ này)

 

***

  1. 신정 1-1 (양력) : Tết dương lịch
  2. 설날 1-1 (음력) : Tết Âm lịch
  3. 삼일절 3-1 : Ngày kỷ niệm phong trào độc lập
  4. 식목일 5-4 : Ngày lễ trồng cây
  5. 어린이날 5-5 : Ngày trẻ em
  6. 석가탄신일 8-4 (음력) : Ngày lễ Phật Đản
  7. 현충일 6-6 : Ngày tưởng nhớ anh hùng liệt sĩ
  8. 제헌철 17-7 : Ngày lập hiến
  9. 광복절 15-8 : Ngày giải phóng
  10. 추석 15-8 (음력) : Tết trung thu
  11. 개천절 3-10 : Ngày Quốc Khánh
  12. 성탄절 25-12 : Lễ Giáng sinh
  13. 한글날 9-10 : Ngày khai sinh ra chữ Hàn

 

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…