Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Tag: Từ trái nghĩa trong tiếng hàn

Từ trái nghĩa trong tiếng hàn
Từ trái nghĩa trong tiếng hàn: -가깝다 (gần) ><멀다 (xa). -가난하다 (nghèo) ><부유하다 (giàu). -가늘다 (mỏng) >< 굵다 (dày). -거칠다…