Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Tag: Từ vựng tiếng Hàn về thời gian

달: —– ▶tháng 이번달: —– ▶tháng này 다음달: —– ▶tháng sau 지난달: —– ▶tháng trước 월/ 개월:—– ▶ tháng 초순:—–…