Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2:

II. Các loại thuốc và bệnh viện
1. 약: Thuốc
44 알약 (정제) thuốc viên
45 캡슐 (capsule) thuốc con nhộng
46 가루약 (분말약) thuốc bột
47 물약 (액제) thuốc nước
48 스프레이 (분무 ,분무기) thuốc xịt
49 주사약 (주사액) thuốc tiêm
50 진통제 thuốc giảm đau
51 수면제 (최면제) thuốc ngủ
52 마취제 (마비약) thuốc gây mê
53 소염제 thuốc phòng chống và trị liệu viêm nhiễm
54 항생제 thuốc kháng sinh
55 감기약 thuốc cảm cúm
56 두통약 thuốc đau đầu
57 소독약 thuốc sát trùng, tẩy, rửa
58 파스 (파스타 – Pasta) thuốc xoa bóp
59 물파스 thuốc xoa bóp dạng nước
60 보약 (건강제) thuốc bổ
61 다이어트약 thuốc giảm cân
62 피임약 thuốc ngừa thai
2. Bệnh viện và các khoa
63 종합병원 bệnh viện đa khoa
64 구강외과 khoa răng hàm (điều trị các bệnh về răng & miệng)
65 정형외과 khoa chỉnh hình (xương)
66 성형외과 khoa chỉnh hình (điều trị vết thương bên ngoài và phẫu thuật thẩm mĩ)
67 신경외과 khoa thần kinh (liên quan đến não, thần kinh, tuỷ)
68 뇌신경외과 khoa thần kinh (não)
69 내과 nội khoa
70 피부과 khoa da liễu (điều trị các bệnh về da)
71 물료내과 khoa vật lý trị liệu
72 신경내과, 신경정신과, 정신과 bệnh viện tâm thần
73 심료내과 khoa tim
74 치과 nha khoa
75 안과 nhãn khoa
76 소아과 khoa nhi
77 이비인후과 khoa tai mũi họng
78 산부인과 khoa sản
79 항문과 chữa các bệnh phát sinh ở hậu môn
80 비뇨기과 chữa các bệnh đường tiết liệu, bệnh hoa liễu
81 한의원 bệnh viện y học cổ truyền (châm cứu)

thuoc bv

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…
[Hội thoại] 20 câu tiếng Hàn giao tiếp cơ bản tại rạp chiếu phim
[Hội thoại] 20 câu tiếng Hàn giao tiếp cơ bản tại rạp chiếu phim: 1. Chúng tôi muốn đi đến…