Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

[Hội thoại] 20 câu tiếng Hàn giao tiếp cơ bản tại rạp chiếu phim

[Hội thoại] 20 câu tiếng Hàn giao tiếp cơ bản tại rạp chiếu phim:

1. Chúng tôi muốn đi đến rạp chiếu phim.
우리는 영화관에 가고 싶어요.
urineun yeong-hwahkwahne ka-go shipeoyo.
2. Phim rất mới.
그 영화는 최신작이에요.
keu yeong-hwahneun chwehshinjagieyo.
3. Hôm nay có phim rất hay.
오늘 좋은 영화를 상영해요.
oneul choheun yeong-hwahreul sangyeong-haeyo.
4. Quầy bán vé ở đâu?
계산대가 어디 있어요?
kyesandae-ga eodi- isseoyo?
5.Còn chỗ trống không?
아직 빈 자리가 있어요?
ajik bin jari-ga isseoyo?
6.Vé vào cửa bao nhiêu tiền?
입장권이 얼마예요?
ib-janggwoni eolmayeyo?
7. Khi nào phim bắt đầu?
쇼가 언제 시작해요?
syo-ga eonje shija-khaeyo?
8. Phim dài bao lâu?
영화가 얼마나 길어요?
yeong-hwahka eolmana gi-reoyo?
9.Có thể đặt vé trước không?
표를 예약할 수 있어요?
pyoreul yeyakhal su isseoyo?
10. Tôi muốn ngồi ở đằng sau.
저는 뒤에 앉고 싶어요.
jeoneun dwiie anjko shipeoyo.
11. Tôi muốn ngồi ở đằng trước.
저는 앞에 앉고 싶어요.
jeoneun ape anjko shipeoyo.
12. Tôi muốn ngồi ở giữa.
저는 중간에 앉고 싶어요.
jeoneun junggane anjko shipeoyo.
13. Phim hồi hôp.
영화가 재미있었어요.
yeong-hwahka jae-miisseosseoyo.
14. Phim không chán.
영화가 지루하지 않았어요.
yeong-hwahka jiruhaji anhasseoyo.
15. Nhưng quyển sách về phim này hay hơn.
하지만 영화의 원작인 책이 더 좋았어요.
hajiman yeong-hwahye wonjagin chaegi deo chowasseoyo.
16.Nhạc thế nào?
음악은 어땠어요?
euma-geun eottaesseoyo?
17.Diễn viên diễn thế nào?
배우들은 어땠어요?
ba-eudeu-reun eottaesseoyo?
18.Có phụ đề bằng tiếng Anh không?
영어 자막이 있었어요?
yeongeo jamagi isseosseoyo?
19. Vé xem phim giá bao nhiêu?
영화표를 얼마에요?
yeonghwapyoreul eolmaeyo?
20. Đi xem phim không?
영화 보러 갈까요?
Yeonghwa boreo galkkayo?

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…