Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Ngữ pháp P1

Ngữ pháp:

[Ngữ pháp] 한국어 배운분들을 많이 구하고 있습니다 . 관심 있는 분들이 연락하세요. 감사합니다
1. ĐT + 기가 무섭게: “ngay , ngay lập tức..”
2. ĐT + 다 보니까
3. -는 바람에
4. -다가는
5. -느라고
6. ‘-아/어/해서’ vs ‘-느라고’
7. ĐT+ -ㄹ/을 만하다: “có giá trị, có ý nghĩa”,”đáng để”
8. DĐTT+ ㄹ/을 리가 없다: “không có lý nào”…
9. Danh từ, Động từ, Tính từ + 거든: “nếu”,”giả như”
10. Động từ, Tính từ+ -(으)ㄹ까 봐(서) Hình như(có vẻ)….nên…(lo/đã làm gì đấy.
11. -(으)ㄴ/는 척하다 : ‘giả vờ như’ , ‘tỏ ra như’….
12. Danh từ, Động từ, Tính từ + -(으)ㄹ 텐데: ‘chắc là’, ‘có lẽ’
13. Danh từ -에다가 : ‘thêm vào’, ‘cho vào’
14. (으)ㄴ/는/ㄹ 줄 알다/모르다: ‘cái việc này’ biết/không biết, “biết(khả năng)”
15. –자 :”ngay”, “lập tức”..
16. ㄹ걸(요) : có lẽ”, chắc là..
17. – 잖아(요).
18. Danh từ -에 못지않게: “ngang ngửa”, “chả kém gì”
19. -(으)ㄹ 뻔하다: Suýt nữa thì , chút xíu nữa thì…
20. -(으)ㄹ 테니까 : ‘sẽ..nên’
21. -도록 :’để’, ‘để làm’, ‘để có thể’ ~~ ‘게끔”..~~ㄹ 때까지'(đến tận lúc). và ‘ㄹ정도'(đến mức)
22. -(으)ㄹ 걸 그랬어(요): việc đã xảy ra trong QK mà có chút hối hận hoặc tiếc nuối.
23. –던: dở dang”
24. -다면
25.. -(으)ㄴ/는데도 불구하고: Mặc dù…nhưng
26. –더라고(요): bộc lộ cảm than
27. . 아/어/해지다: Trở nên…
28.. -고 말다: “mất”, “xong”…”nhất định sẽ..”
29. – 아/어/해 봤자
30. –았/었/했더라면:Nếu đã..thì đã..
31. 아무리… -아/어/해도:Dù..thì vẫn/thì cũng
32. ĐT+ ‘-곤 하다’ :”hay”; “đã hay”…
33. ĐT+ -아/어 버릇하다
34. Phan biet ‘조차’/ “마저”/ “까지”.
35. -는/은커녕:(không những…mà ngay đến…)
36. –스럽다: ‘vẻ’, ‘niềm’, ‘sự’….
37…-고도 남다: “thừa đủ” để làm một việc gì đó.
38. Động từ + 어/아/해 있다 : “đã đang”, “đã được”…
39.. Danh từ + 답다: giống, như…
40. **다고 하다 = 대(요)
41. -고 있다 vs -아/어/해 있다
42. Động từ+ -아/어/해 대다: “nhiều”, “hay”, “liên tục”
43. [-는/(으)ㄴ/(으)ㄹ] 모양이다:”Có vẻ”,”hình như”
44. **자고 하다 = 재(요)/ 자고(요)

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…