Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1

[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y:

I. Các chứng bệnh thường gặp
1 복통 đau bụng
2 치통 đau răng
3 호흡이 곤란하다 khó thở
4 기침하다 ho
5 눈병 đau mắt
6 폐병 bệnh phổi
7 감기에 걸리다 bị cảm
8 풍토병 bệnh phong thổ
9 페스트 bệnh dịch hạch
10 수족이 아프다 đau tay chân
11 패곤하다 mệt
12 천식 suyễn
13 백일해 ho gà
14 콜레라 bệnh dịch tả
15 전염병 bệnh truyền nhiễm
16 머리가 아프다 nhức đầu
17 설사 tiêu chảy
18 변비 táo bón
19 수두 lên đậu
20 홍역 lên sởi
21 열이 높다 sốt cao
22 미열이 있다 bị sốt nhẹ
23 잠이 잘 오지 않는다 mất ngủ
24 한기가 느 껴진다 cảm lạnh
25 어질어질하다 bị chóng mặt
26 피가나다 ra máu
27 염증 viêm
28 두통이 있다 đau đầu
29 코가 막히다 ngạt mũi
30 콧물이 흐르다 chảy nước mũi
31 퀴가 아프다 đau tai
32 충치가 있다 sâu răng
33 말을 할때 목이 아프다 họng bị đau khi nói
34 뱃속이 목직하다 trương bụng, chứng khó tiêu
35 토할 것 같다 ói, nôn, mửa
36 변비이다 táo bón
37 목이쉬었다 rát họng
38 설사를 하다 tiêu chảy
39 숨이 다쁘다 khó thở
40 어깨가 결린다 đau vai
41 빨목이 삐다 bong gân mắt cá chân
42 열이 있다 có sốt
43 파부가 가렵다 ngứa

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhàdạy guitar tại nhàhọc guitar tại nhàgia sư guitargia sư tại nhàgiáo viên dạy kèm tại nhàdạy kèmhọc kèm tại nhàdạy kèm tiếng hàngia sư dạy kèm

Phụ huynh chọn giáo viên  phù hợp tại link này: https://www.daykemtainha.vn/gia-su

 

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…
[Hội thoại] 20 câu tiếng Hàn giao tiếp cơ bản tại rạp chiếu phim
[Hội thoại] 20 câu tiếng Hàn giao tiếp cơ bản tại rạp chiếu phim: 1. Chúng tôi muốn đi đến…