➤ 50 Từ Vựng Về Tính Từ – Trạng Thái
- 필요없다 không cần thiết
- 넓다 rộng
- 뚱뚱하다 béo,mập
- 설익다 sống(chưa chín)
- 춥다 lạnh
- 적다 ít
- 늙다 già
- 비싸다 đắt,mắc
- 가깝다 gần
- 작다 nhỏ
- 빠르다 nhanh
- 예쁘다 đẹp(nữ)
- 느리다 chậm
- 기분이 좋다 vui vẻ
- 더럽다 dơ bẩn
- 낮다 thấp
- 깨끗하다 sạch sẽ
- 약하다 yếu
- 좋다 tốt
- 잘 생기다 đẹp(nam)
- 덥다 nóng
- 날씬하다 thon thả
- 두껍다 dày
- 재미있다 hay ,thú vị
- 안좋다 không tốt
- 싸다 rẻ
- 깊다 sâu
- 짧다 ngắn
- 못 생기다 xấu(về hình thức)
- 젊다 trẻ
- 필요하다 cần thiết
- 높다 cao
- 재미없다 không hay,dở
- 얇다 mỏng
- 기분이 안 좋다 không vui
- 기쁘다 vui mừng
- 많다 nhiều
- 냄새 좋다 mùi thơm
- 크다 lớn
- 슬프다 buồn
- 불쌍하다 tội nghiệp
- 냄새 나다 có mùi(hôi,thơm)
- 낫다 thấp
- 좁다 chật
- 건강하다 khoẻ
- 익다 chín
- 길다 dài
- 나쁘다 xấu( nội dung)
- 행복하다 hạnh phúc
- 멀다 xa
TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEBSITE: http://giasutienghan.com/
Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…