뜻이 서로 비슷한 말 TỪ ĐỒNG NGHĨA TRONG TIẾNG HÀN
1 가리키다 chỉ, biểu thị = 일컫다 coi là, cho là, gọi là
2 각오 sự sẳn sàng, sự quyết tâm = 결심 sự quyết tâm, tính quả quyết
3 간단 sự đơn giản, sự rỏ ràng = 명료 sự rỏ ràng, sự ,minh bạch
4 거부 sự khược từ, sự từ chối = 거절 sự khược từ, sự từ chối
5 걱정 lo âu, phiền muộn, bất an = 염려 lo âu, lo lắng
6 감동 cảm động = 감격 cảm kích
7 공헌 sự đóng góp, sự gánh vác = 기여 sự đóng góp
8 꾸중 tiếng la hét, tiếng ồn ào = 야단 tiếng la hét, tiếng ồn ào
9 기르다 nuôi nâng, nuôi dạy, nuôi trồng = 키우다 nuôi nâng, nuôi dạy, nuôi trồng
10 나열 sự dàn trận, bày binh bố trận = 열거 bảng liệt kê
11 넋두리 yêu thuật = 푸념 pháp sư, phù thủy
12 능동적 tính tích cực, chủ động = 적극적 tính tích cực, lanh lẹ
13 대부분 phần lớn, hầu hết, hầu như = 거의 phần lớn, hầu hết, hầu như
14 마음먹다 quyết tâm = 결심하다 quyết tâm
15 바뀌다 bị thay đổi = 변하다 thay đổi, trở nên khác đi
16 보호하다 bảo trợ, bảo vệ, che chở = 지키다 che chở, bảo vệ
17 예상외 không mong đợi, bất ngờ = 뜻밖에 bất ngờ
18 원인 lý đo, nguyên nhan = 이유 lý do
19 이익 lợi ích,lợi lộc, lợi nhuận, lời lãi = 이윤 lợi ích,lợi lộc, lợi nhuận, lời lãi
20 지원하다 giúp đở, ủng hộ, hổ trợ = 응모하다 sự quyên góp, ủng hộ
21 포기하다 bỏ cuộc = 그만두다 từ bỏ
22 한산하다 rãnh rổi, thư nhàn, rãnh rang = 한적하다 bình yên, yên tỉnh
23 훌륭하다 ưu tú, xuất sắc = 뛰어나다 vượt trội, xuất sắc
24 겸허하다 khiêm nhường 겸손하다
25 해롭다 Có hại 나쁘다
26 넉넉하다 là đủ 여유 있다
27 느끼다 cam giac 깨닫다,절감하다,실감하다
28 동일하다 giong nhau 같다
29 드물다 cao quy ,dang ton kinh [ 귀하다 kinh thua ,nhu o minh kinh thua quy vi ]
30 뚜렷하다 ro rang ,sang to 분명하다
31 부족하다 thieu ,ko du [모자라다 cau nay rat hay dung trong doi song]
32 붐비다 nhộn nhịp 복잡하다
33 수월하다 đơn giản 손쉽다
34 부담이 Gánh nặng ,trach nhiem 어깨가 무겁다 [어깨가 la cai vai]
35 어색하다 lung tung ,nguong ngiu 서먹하다
36 그만두다 bo cuoc 포기하다
37 결심하다 Quyết định 마음을 먹다 ,마음을 정하다
38 노력하다 Phấn đấu 애를 쓰다
39 미루다 Sự chậm trễ 연기하다 [gia han]
40 발생하다 xảy ra 생기다 ,일어나다
TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEBSITE: http://giasutienghan.com/
Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà