Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

●10 điều răn hạnh phúc bằng tiếng Hàn●●

  • ●10 điều răn hạnh phúc●●
  1. 내 방식의 삶을 살되, 타인도 자신의 삶을 살게 두자.

Hãy sống theo cách của mình và hãy để người khác được sống cuộc sống của bản thân họ.

  1. 마음을 타인에게 열자.

Hãy mở lòng với mọi người

  1. 조용히 전진하자.

Hãy lặng lẽ tiến lên phía trước.

  1. 삶의 여유를 찾자.

Hãy tìm lấy sự thoải mái của cuộc sống.

  1. 일요일은 가족과  함께 쉬자.

Hãy nghỉ ngơi cùng với gia đình vào ngày chúa nhật

  1. 젊은 세대에 가치 있는 일자리를 만들어 줄 혁신적 방법을 찾자.

Hãy tìm ra những cách sáng tạo để làm cho công việc có giá trị trong thế hệ trẻ.

  1. 자연을 존중하고 돌보자.

Hãy quan tâm và tôn trọng tự nhiên.

  1. 부정적 태도를 버리자.

Hãy loại bỏ đi thái độ tiêu cực

  1. 개종시키려 하지 말자.

Đừng có cố gắng thay đổi tôn giáo

  1. 평화를 위해 행동하자.

Hãy hành động vì hòa bình.

Từ vựng:

방식 phương thức, cách thức…

타인 người khác

전진하다 tiến lên phía trước

여유 sự dư dả, dư thừa, sự thoải mái,thong dong…

젊은 세대 thế hệ trẻ

일자리 công việc, vị trí công việc

혁신적cải cách, cách tân, sáng tạo…

자연 tự nhiên, thiên nhiên

존중하다 tôn trọng, quí

돌보다 chăm nom, chăm sóc, quan tâm

부정적 tiêu cực

태도 thái độ

개종thay đổi tôn giáo

평화 hòa bình

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…