1. 신랑: Chú rể
2. 신부: Cô dâu
3. 혼례: Hôn lễ
4. 혼수: Hôn thú
5. 혼인: Hôn nhân
6. 전통 혼례: Lễ cưới truyền thống
7. 혼인신고: Đăng ký kết hôn
8. 주례 Chủ lễ
9. 청첩장: Thiệp mời
10. 폐백: Dâng lễ, bái lạy đấng sinh thành
11. 결혼 반지: Nhẫn cưới
12. 금실: Chỉ vàng ( sợi tơ hồng)
13. 견혼 케이크: Bánh kem ( bánh hạnh phúc)
14. 키스: Hôn
15. 하객: Khách mời
16. 축의금: Tiền mừng cưới
17. 축복: Chúc phúc.
HỌC GIA SƯ TIẾNG HÀN TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.giasutienghan.com
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Phụ huynh chọn giáo viên phù hợp tại link này: https://www.daykemtainha.vn/gia-su
Từ khóa tìm kiếm: dạy guitar tại nhà, học guitar tại nhà, gia sư guitar, gia sư tại nhà, giáo viên dạy kèm tại nhà, dạy kèm, học kèm tại nhà
gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà, gia sư tại nhà