Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

날마다 무엇을 해요? – Hàng ngày bạn làm gì ?

giao tiep hang ngay

날마다 무엇을 해요? – Hàng ngày bạn làm gì ?

I● Từ mới:

월요일 : thứ 2

화요일 : thứ 3

수요일 : thứ 4

목요일 : thứ 5

금요일 : thứ 6

토요일 : thứ 7

일요일 : chủ nhật

Các hoạt động hàng ngày:

일어나다 : Thức giấc

세수하다 : Rửa mặt

아침식사하다 : Ăn sáng

이를 닦다 : Đánh răng

옷을 입다 : Mặc áo

지하철을 타다 : Đi tàu điện

일하다 : Làm việc

회의하다 : Họp

점심식사하다 : Ăn trưa

저녁 식사하다 : Ăn tối

샤워하다 : Tắm

자다 : Ngủ

II● Ngữ pháp:

  1. Để xác định thời điểm là một ngày nào đó trong tuần ta chỉ cần thêm 에 vào sau từ chỉ ngày. ví dụ:

월요일에 태권도를 배워요.

Mình học Taekwondo vào thứ 2.

옥요일 일곱 시에 만나요.

Mình có hẹn vào 7h ngày thứ 5

토요일을 좋아해요.

Mình thích những ngày thứ 7

  1. Để nói ta đang làm gì từ thời điểm này đến thời điểm kia, ta dùng cụm từ 부터 (명)까지. 부터 có nghĩa là “từ” và 까지 có nghĩa là “đến”

밤 열한 시부터 아침 일곱 시까지 자요.

Mình ngủ từ 11h tối đến 7 giờ sáng.

아침부터 저녁까지 공부해요.

Mình học từ sáng đến tối.

언제까지 일을 해요?

Mình gặp bạn vào các ngày cuối tuần.

— Luyện tập —

수 연: 날마다 무엇을 해요?

Suyeon: Hàng ngày bạn làm gì ?

리 밍: 월요 일부터 금요일까지 한국어를 송부해요.

Leeming: Mình học tiếng Hàn từ thứ 2 đến thứ 6

보통 주말에 산에 가요.

Mình thường đi leo núi vào cuối tuần

수 연:오늘도 공부해요?

Suyeon: Hôm nay bạn cũng học chứ ?

리 밍:아니요, 오늘은 공부하지 않아요. 축구를해요.

Leeming: không, mình không học ngày hôm nay. Mình sẽ đi đá bóng

수 연:몇 시에 해요?

Suyeon: Mấy giờ thì bạn đi đá bóng ?

리 밍:4시쯤 해요.

Leeming : Khoảng 4 giờ

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…