Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

뜻이 서로 비슷한 말 TỪ ĐỒNG NGHĨA TRONG TIẾNG HÀN

뜻이 서로 비슷한 말 TỪ ĐỒNG NGHĨA TRONG TIẾNG HÀN

1 가리키다 chỉ, biểu thị = 일컫다 coi là, cho là, gọi là

2 각오 sự sẳn sàng, sự quyết tâm = 결심 sự quyết tâm, tính quả quyết

3 간단 sự đơn giản, sự rỏ ràng = 명료 sự rỏ ràng, sự ,minh bạch

4 거부 sự khược từ, sự từ chối = 거절 sự khược từ, sự từ chối

5 걱정 lo âu, phiền muộn, bất an = 염려 lo âu, lo lắng

뜻이 서로 비슷한 말 TỪ ĐỒNG NGHĨA TRONG TIẾNG HÀN

6 감동 cảm động = 감격 cảm kích

7 공헌 sự đóng góp, sự gánh vác = 기여 sự đóng góp

8 꾸중 tiếng la hét, tiếng ồn ào = 야단 tiếng la hét, tiếng ồn ào

9 기르다 nuôi nâng, nuôi dạy, nuôi trồng = 키우다 nuôi nâng, nuôi dạy, nuôi trồng

10 나열 sự dàn trận, bày binh bố trận = 열거 bảng liệt kê

11 넋두리 yêu thuật = 푸념 pháp sư, phù thủy

12 능동적 tính tích cực, chủ động = 적극적 tính tích cực, lanh lẹ

13 대부분 phần lớn, hầu hết, hầu như = 거의 phần lớn, hầu hết, hầu như

14 마음먹다 quyết tâm = 결심하다 quyết tâm

뜻이 서로 비슷한 말 TỪ ĐỒNG NGHĨA TRONG TIẾNG HÀN

15 바뀌다 bị thay đổi = 변하다 thay đổi, trở nên khác đi

16 보호하다 bảo trợ, bảo vệ, che chở = 지키다 che chở, bảo vệ

17 예상외 không mong đợi, bất ngờ = 뜻밖에 bất ngờ

18 원인 lý đo, nguyên nhan = 이유 lý do

19 이익 lợi ích,lợi lộc, lợi nhuận, lời lãi = 이윤 lợi ích,lợi lộc, lợi nhuận, lời lãi

20 지원하다 giúp đở, ủng hộ, hổ trợ = 응모하다 sự quyên góp, ủng hộ

21 포기하다 bỏ cuộc = 그만두다 từ bỏ

22 한산하다 rãnh rổi, thư nhàn, rãnh rang = 한적하다 bình yên, yên tỉnh

23 훌륭하다 ưu tú, xuất sắc = 뛰어나다 vượt trội, xuất sắc

24 겸허하다 khiêm nhường 겸손하다

25 해롭다 Có hại 나쁘다

26 넉넉하다 là đủ 여유 있다

27 느끼다 cam giac 깨닫다,절감하다,실감하다

28 동일하다 giong nhau 같다

29 드물다 cao quy ,dang ton kinh [ 귀하다 kinh thua ,nhu o minh kinh thua quy vi ]

30 뚜렷하다 ro rang ,sang to 분명하다

31 부족하다 thieu ,ko du [모자라다 cau nay rat hay dung trong doi song]

32 붐비다 nhộn nhịp 복잡하다

뜻이 서로 비슷한 말 TỪ ĐỒNG NGHĨA TRONG TIẾNG HÀN

33 수월하다 đơn giản 손쉽다

34 부담이 Gánh nặng ,trach nhiem 어깨가 무겁다 [어깨가 la cai vai]

35 어색하다 lung tung ,nguong ngiu 서먹하다

36 그만두다 bo cuoc 포기하다

37 결심하다 Quyết định 마음을 먹다 ,마음을 정하다

38 노력하다 Phấn đấu 애를 쓰다

39 미루다 Sự chậm trễ 연기하다 [gia han]

40 발생하다 xảy ra 생기다 ,일어나다

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…