Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

신체와 생리작용- THÂN THỂ VÀ TÁC DỤNG SINH LÝ

가랑이 Nách
가래 Đờm
가슴 Ngực
각선미 Vẻ đẹp đường cong
간 Gan
간니 Răng sữa
갈비뼈 Xương sườn
감각기관 Cơ quan cảm giác
건강하다 Khỏe mạnh
검버섯 Vết đen trên da
검지 Ngón gần ngón trỏ
겨드랑이 Nach
고개 Cổ
골 Xương
골격 Hình thể
곱슬머리 Tóc xoăn
관상 Tướng mạo관자놀이 Thái dương
관절 Khớp xương
광대뼈 Xương lưỡng quyền
구레나룻 Râu quai nón
구슬땀 Mồ hôi hột
군살 Thịt thừa
굳은살 Vết chai (tay, da)
궁둥이 Cái mông
귀 Tai
귀지 Ráy tai
귓가 Vành tai
귓구멍 Lỗ tai
귓등 Sống tai
귓바퀴 Vành tai
귓밥 Độ dày của tai
귓불 Cơ bắp
금발 Tóc vàng
급소 Huyệt
기지개 Vươn vai
기침 Cơn ho
길몽 Mộng lành
꿈 Giấc mơ
나체 Lõa thể
난청 Lãng tai
날숨 Thở ra
납작코 Mũi tẹt
낮잠 Ngủ ngày
낯 Khuôn mặt
내장 Nội tạng
넓적다리 Cái chân bẹt
노폐물 Chất thải
뇌 Não
눈 Mắt
눈가 Vành mắt
눈곱 Ghèn mắt
눈꺼풀 Mí mắt눈꼬리 Đuôi mắt
눈동자 Tròng mắt
눈두덩 Phần dưới mí mắt눈망울 Tròng mắt
눈매 Ánh mắt
눈물 Nước mắt
눈물샘 túi nước mắt
눈살 Vết nhăn ở mí mắt
눈썹 lông mắt
눈알 tròng mắt
눈총 Ánh mắt như súng
늦잠 Ngủ muộn
다리 Chân
단발머리 Tóc ngắn
담즙 Cái đầu hói
대변 Đại tiện
대장 Đại tràng
덧니 Răng khểnh
동맥 Động mạch
돼지코 Mũi heo
두뇌 Đầu não
뒤통수 Ót, gáy
들숨 Thở vào
들창코 Mũi hếch
등 Lưng, eo
따귀 Thái dương
딸기코 Mũi cà chua
딸꾹질 Nấc cụt
땀 Mồ hôi
땀구멍 Lỗ chân lông
때 Gét, đất
똥 Phân
똥구멍 Lỗ đít
똥배 Bụng phân
마렵다 Bí, buồn(đại tiểu tiện)
매부리코 Mũi diều hâu
맥 Mạch
맥박 Nhịp đập
맹장 Ruột thừa
머리 Đầu, tóc
머리카락 Sợi tóc, tóc
명치 Ức
모공 Lỗ chân lông
목 Gáy, phần sau cổ, bờm(ngựa…)
목젖 Thanh quản
몸 Cơ thể
몸매 Hình dáng cơ thể
몸무게 Trọng lượng cơ thể
몸집 Độ lớn cơ thể, thể hình
몸통 Hình dáng cơ thể
무릎 Đầu gối
물렁뼈 Mạch đập
반점 Vết, dấu
발 Chân
발가락 Ngón chân
발꿈치 Gót chân
발등 Sống chân
발목 Cổ chân
발바닥 Bàn chân
발톱 Móng chân
밥통 Dạ dày
방귀 Đánh rắm
배 Bụng
배꼽 Rốn
배설 Bài tiết
배설기관 Cơ quản bài tiết
백발 Tóc trắng
백혈구 Bạch huyết cầu
변 Đại tiểu tiện
보조개 Lúm đồng tiền
보지 Âm hộ
볼 Má
볼기 Mông
볼우물 Má lúm đồng tiền
분비물 Chất bài tiết
불알 Hòn dái
비뇨기 Cơ quan tiết niệu
비듬 Gàu trên đầu
비지땀 Mồ hôi hột
뺨 Má
뻐드렁니 Răng khểnh
뼈 Xương
뼈대 Xương khung cơ thể
뼈마디 Khúc xương
뽕 Bùng, thùm (đánh rắm)
사랑니 Răng khôn
사타구니 Háng
삭발 Cạo đầu
살 Da, thịt
살갗 Nước da
살결 Nước da
상투 Tóc búi, túi tóc
새끼손가락 Ngón út
생리 Sinh lý (kinh nguyet, vv
생식기 Thời kỳ sinh sản
선잠 Giấc ngủ trằn trọc
성기 Cơ quan sinh dục
소름 Gai ốc
소변 Tiểu tiện
소장 Tiểu tràng
소화기 Cơ quan tiêu hóa
속눈썹 Mi mắt, long mi
손 Tay
손가락 Ngón tay
손금 Đường chỉ tay
손등 Sống tay
손목 Cổ tay
손바닥 Bàn tay
손톱 Móng tay
송곳니 Răng nanh
수면 Ngủ
수염 Râu, ria
숙면 Giấc ngủ
숙변 Táo bón
순환계 Hệ tuần hòan숨 Hơi thở
숨구멍 Cổ họng
시력 Thị lực
시신경 Thần kinh thị giác
식도 Thực quản
식은땀 Mồ hôi lạnh
신경 Thần kinh
신경계 Hệ thần kinh
신장 Thận
신진대사 Trao đổi chất
신체 Thân thể, cơ thể
심장 Tim
심전도 Điện tâm đồ
십이지장 Ruột tá
쌍꺼풀 Mắt hai mí
쓸개 Mật động vật
아랫배 Bụng dưới
아랫입술 Môi dưới
악몽 Ác mộng
안구 Nhãn cầu
앞니 Răng trước
애꾸눈 Chột mắt
약지 Ngón tay đeo nhẫn
약체 Cơ thể yếu đuối
약하다 Yếu (cơ thể)
어깨 Vai
얼굴 Khuôn mặt
엄지 Ngón tay cái
엄지발가락 Ngón chân cái
엉덩이 Cái mông
여드름 Mụn
염통 Tim
옆구리 Hông, sườn
오금 Phía sau gối
오줌 nước Tiểu
요도 Niệu đạo
월경 Kinh nguyệt
위 Dạ dày
위산 Axít dạ dày
위장 Ruột và dạ dày
윗배 Bụng trên
윗입술 Môi trên
유방 Vú
유전자 Gien di truyền
유치 Trẻ em
육체 Cơ thể
은발 Tóc bạc
음경 Dương vật
이 Răng
이마 Trán
이빨 Răng
인공호흡 Hô hấp nhân tạo
인대 Ấn tượng
인중 Nhân trung

giasutienghan.com
입 Miệng
입술 Môi
입천장 vòm họng
잇몸 Lợi
자궁 Tử cung
잠 Giấc ngủ
장기 Các cơ quan nội tạng
재채기 Ngáy
적혈구 Huyết cầu tím, hồng cầu
점 Nốt ruồi
정강이 Cẳng chân
정맥 Tĩnh mạch
정수리 Đỉnh đầu, thóp đầu
젖 Sữa
젖가슴 Vú
종아리 Bắp chân
주름살 Nếp nhăn
주먹 Quả đấm
주먹코 Mũi quả đấm
지리다 Bí (tiểu)
지문 Dấu vân tay
진땀 Mồ hôi hột
집게손가락 Ngón tay trỏ
창자 Ruột già và ruột non
청력 Khả năng nghe
체온 Nhiệt độ cơ thể
체중 Thể trọng
체취 Mùi mồ hôi
체형 Thể hình
치아 Răng
침 Nứơc bọt
침샘 Tuyến nước bọt
코 Mũi
코딱지 Cứt mũi
코털 Lông mũi
콧구멍 Lỗ mũi
콧날 Cánh mũi
콧등 Sống mũi
콧물 Nước mũi
콧수염 Ria mép
키 Chiều cao cơ thể
태몽 Giấc mộng có thai
턱 Cằm
턱수염 Râu cằm
털 Lông
트림 Ợ ra
튼튼하다 Rắn chắc
팔 Cánh tay
팔꿈치 Cùi tay
팔뚝 Bắp tay
팔목 Cổ tay
폐 Phổi
피 Máu
피부 Da
핏줄 Huyết mạch
하품 Ngáp
해골 Xương sống
허리 Lưng, eo
허벅지 Bắp đùi
허파 Phổi
혀 Lưỡi
혈관 Huyết quản
혈압 Huyết áp
혈액 Huyết thanh, máu
혈액순환 Tuần hòan máu
혈액형 Nhóm máu
호흡 Hô hấp
호흡기관 Cơ quan hô hấp
혹 U, khối u
흉터 Vết sẹo
흰머리 Tóc bạc
힘줄 Gan co bap

HỌC GIA SƯ TIẾNG HÀN TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.giasutienghan.com
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…