Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

10 QUY TẮC NGĂN NGỪA UNG THƯ TRONG TIẾNG HÀN

10 QUY TẮC NGĂN NGỪA UNG THƯ TRONG TIẾNG HÀN:

1. 담배를 피우지 말고, 나이 피우는 담배 연기도 피하기
Không hút thuốc lá, tránh khói thuốc lá từ người hút thuốc

2.채소와 과일을 충분하게 먹고,다채로운 식단으로 균형 잡힌 식사하기
Hấp thụ đầy đủ trái cây và rau quả, tạo chế độ ăn uống cân bằng đa dạng về dinh dưỡng

3. 음식을 짜지 않게 먹고, 탄 음식을 먹지 않기
Không ăn thức ăn mặn, không ăn thức ăn cháy

4. 술은 하루 두 잔 이내로만 마시기
Chỉ uống dưới 2 ly rượu trong ngày

5. 주 5회 이상, 하루 30분 이상, 땀이 날 정도로 걷거나 운동하기
Đi bộ hoặc vận động cơ thể mỗi ngày từ 30 phút trở lên, tuần trên 5 lần ở mức độ toát mồ hôi

6. 자신의 체격에 맞는 건강 체중 유지하기
Duy trì cân nặng sức khỏe phù hợp với thể trạng của bản thân

7. 예방 접종 지침에 따라 B형 간염 예방접종 받기
Tiêm chủng phòng ngừa viêm gan siêu vi B dựa theo hướng dẫn tiêm chủng phòng ngừa bệnh

8. 성 매개 감염병에 걸리지 않도록 안전한 성생활 하기
Thực hiện sinh hoạt tình dục lành mạnh để tránh nhiễm bệnh lây truyền qua đường tình dục

9. 발암성 물질에 노출되지 않도록 작업장에서 안전 보건 수칙 지키기
Tuân thủ nguyên tắc về an toàn y tế ở nơi làm việc để phòng tránh ung thư

10. 암 조기 검진 지침에 따라 검진을 빠짐없이 받기
Khám định kỳ và đầy đủ dựa theo hướng dẫn về khám ung thư giai đoạn đầu

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…