Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

TỪ ĐIỂN CẦM TAY VIỆT – HÀN – ANH

TỪ ĐIỂN CẦM TAY VIỆT – HÀN – ANH

A

ai 누구 who

ăn 먹다 to eat

ăn tối 저녁식사 to have dinner

ăn trưa 점심식사 to have lunch

anh 너, 당신(남자) you(second person, for man who is young or at the same age or older than the first person)

Anh 영국 England

anh trai 형 elder brother

Anh văn 영문 English language

ấy 인칭변화(3인칭으로) used to change the second person pronouns to the third person pronouns)

âm nhạc 음악 music

ấn tượng 인상 impressionist

an ủi 위로하다 to console

ảnh (bức ~) 그림, 사진 picture, photo

áo ấm 따뜻한 옷 sweater, jacket, coat

áo cưới 결혼예복 wedding dress

áo khoác 외투, 쟈킷 coat

áo sư mi 셔츠(남성용) shirt

áo vét 외투 suit coat

B

bà 너, 마담(여자) you, madam(for old woman or used in a formal situation)

bà (nội/ ngoại) 할머니(친/ 외) grandmother (parternal/ maternal)

ba mẹ/ bố mẹ 부모 parents

ba/ bố 아버지 father

Bắc 북 North

bác sĩ 의사 doctor, physician

bán 팔다 to sell

bạn 친구(들), 너 friend(s); you

bận 바쁜 busy

ban đêm 밤에 night time

ban ngày 낮에 day time

bạn thân 친한 친구 close friend

bản tin 소식, 뉴스 news report

ban tối 저녁에 evening time

bằng ~으로(수단, 방법, 도구) by

bánh (~ xèo) 벳남식 빈대떡 pancake(special vietnamese style)

bánh tráng 쌀로 만든 얇은 편 rice paper

bảo 말하다, 명령하다 to tell

báo “phụ nữ” 신문”여자” “Woman” newspaper

bao giờ 언제 when

bao lâu 얼마나 오래 how long

bao nhiều 얼마 how much, how many

bắt đầu 시작하다 to begin, to start

bất hạnh 불행 unhappy

bất tiện 불편한 inconvenient

bây giờ 지금 now

bên cạnh 옆에 next to, beside

bên phải 오른쪽 on the right

bến xe (buýt) 정류장 (bus) station

bệnh viện 병원 hospital

bia 맥주 beer

biển 바다 sea

bình dân 일반적인, 싼 popular, cheap

bình thường 보통, 괜찮다 as usual, normal, all right

bò bít tết 비프스테이크 beefsteak

bò tái chanh 레몬을 얹은 쇠고기 row beef with lemon

bơi 수영하다 to swim

buổi 횟수, 번/ 하루의 일정한 시간대 sesion (a part of a day)

buồn 슬프다 sad

bưu điện 우체국 post office

bà con 가까운 친척 relatives

ba lô 배낭 backpack

bãi biển 해변 beach

bài hát 노래하다 song

bài viết 기사 article

ban đêm 밤 night

bạn đọc 독자 reader

bạn gái 여자친구 girlfriend

bán hàng 팔다 to sell

bận rộn 바쁜 be busy

bạn trai 남자친구 boyfriend

bánh mì 빵 bread

báo (tờ ~) 신문 newspaper

bảo hành 보증하다 guarantee/ warrenty

bạo lực 폭력 violence

bảo vệ 보호하다, 방어하다 guard

bất đắ dì 부득이하게 unwillingly

bền 질기다, 견고하다 stable, durable

bên cạnh 옆에 next to

bệnh (ốm) 병이 나다, 아픈 to be ill, be sick

bệnh nhân/ người bệnh 환자 patient

béo 뚱뚱한 fat

biệt thự 빌라 villa

bó 다발, 꾸러미 bouquet, bunch

bỏ 버리다 to give up, to throw away

bộ (~ quần áo) 세트, 벌 a set (~ of chothes)

bò biển 해안 seashore

bộ phim 영화 film

bò sữa 젓소 milk cow

bò(con) 소 bull, cow

bồn tắm 욕조 bathtub

bóng đá 축구 football

bông hồng/ hoa hồng 장미 rose

bữa ăn 식사 meal

bưới 자몽 pomelo, grapefruit

buổi tối 저녁 evening

bướm 나비 butterfly

buồn ngủ 졸리운 to be sleepy

buồn nôn 구토가 나는 to be nauseous

C

cá 생선 fish

cả 전부 all

cả hai 둘다 both

cà phê đá 아이스커피 ice coffee

cà phê đen 블랙커피 black coffee

cà phê sữa 밀크커피 milk coffee

cà phê sữa đá 아이스밀크커피 milk coffee with ice

ca sĩ 가수 singer

các 복수를 나타내는 접두어 a pluralizer used before personal pronouans

cách ~로 부터, 방법 far from

cám ơn 고맙습니다. 감사하다. thank you, to thank

căn tin 구내식당 canteen

cảnh sát 경찰 police

câu hỏi 의문문 question

cây số 킬로미터 kilometer

chả giò 벳남식 만두 spring roll

chai 병 bottle

chậm 천천이 slow

chăm chỉ 근면한, 열심인 industrious, hard working

chào 안녕하십니까. 인사하다 hello, to great

chạy 달리다, 운전하다 to run, to drive(a bike, a motobike)

chén(bát) 공기 bowl

chỉ 단지 only, just

chị 당신, 너(여자) you(for woman who is young or at the same age or older than the first person)

chị cả/ chị hai 큰언니, 큰누나 eldest sister

chị gái 언니, 누나 elder sister

chỉ/ chỉ…thội 다만 only

chiều 오후 afternoon

cho 주다, ~을 위하여 for

chỗ 자리 place

chờ 기다리다 to wait

chở 수송하다, 운반하다(차량으로) to carry, to take(someone or something) on a vehicle.

chợ 시장 market

chỗ ngồi 앉다 seat

chỗ ngồi phía sau 뒷좌석(자동차 등) back seat

chời 놀다, 연주하다 to play

chọn 선택하다 to choose

chồng 남편 husband

chưa 아직 not yet

chúc 축원하다 to wish

chung 모으다, 공통의 together

chúng ta 우리들(듣는이 포함) we(including the listener)

chúng tôi 우리들(듣는이 제외) we(excluding the listener)

chuyến 차편, 교통편 trip

cô 당신, 너(여자); 아가씨, 여선생 you(for woman who is young or at the same age to the first person and for female teather), Miss

cô gái 여자, 소녀 girl

cô giáo 여선생 female teather

cơ hội 기회 chance

có lẽ 아마 perhaps, maybe

cơ quan 기관, 조직 office, organization

có thể 할 수 있다 be able to, possible

có…không? 예/아니오 의문 구문 an interrogative structure used to form Yes/No question

cơm 밥 boiled rice

con 어린이 child, children

còn 그런데, 여전히 and(about)

con cả 장자, 장녀 first child, oldest child

con gái 딸 daughter

con trai 아들 son

con út 막내 youngest child

công ty 회사 company

công viên 공원 park

cũ 옛 old

cứ đi đi 계속가라 to keep going

cứ nói đi 계속말해 to keep speaking

cứ… 계속하다 to keep doing…

của ~의 of, belong to

cửa hàng/ tiệm 상점 shop, store

cùng 함께 together, same

cũng 역시, 또한 also

cũng vậy 역시 also, so

cá 물고기 fish

cả hai 둘다 both

ca nhạc 음악 music and song

cá nhân 개인 individual

cài 꽂다 to pin (a flower)

cái đẹp 미, 아름다움 beauty

cái nết 덕성, 품행 virtue

cãi nhau 다투다 to argue

cảm 감기들다 cold, illness

cắm hoa 꽃꽂이 to arrange flowers

cảm thấy 느끼다 to feel

căn hộ 아파트 한 가구 flat, apartment

cần/ cần phải 필요하다 need, must

căng 긴장 tense

căng thẳng 긴장된 be stressful

cảnh (phong ~/ thắng ~) 풍경 view, landscape

canh chua 신맛이 나는 국 sour soup

cao nguyên 고지, 높은 지대 highland, plateau

cao ốc 빌딩 building

cấp cứu 구급의 emergency

cậu bé 어린아이 little boy

câu cá 낚시하다 to fish

càu nhàu 불평하다, 투덜대다 to grunt, to grumble

cây/ cây số 킬로미터 kilometer

chà 감탄사 : 야!, 오! oh, well

chăm 근면한 hard working, industrious

chẳng 아니다 not

chẳng hạn 예를 들어 for exemple, such as

chanh 레몬 lemon (fruit)

chất lượng 품질 quality

châu Âu 유럽 Europe

châu Mỹ 미국 America

chét 죽다 to die

chìa khóa 열쇠 khy

chính 자기 자신 oneself(to distinguish one from others)

chính trị 정치 political

chịu 견디다 to undergo, to suffer

chó 개 dog

chỗ 자리 place, spot

chỗ làm 일터 workplace

cho phép 허락하다 to permit, to allow, to authorize

cho thuê 빌려주다 to rent

chôm chôm 쬼쬼(열대과일) rambutan

chóng mặt 어지러운 to feel dezzy

chủ 주인 owner

chủ nhà 주인 owner of the house

chú rể 신랑 bridegroom

chuẩn bị 준비하다 to prepare

chứng chỉ 증서 certificate

chung cư 아파트 apartment building

chúng mình 우리 we, us

chuối 바나나 banana

chuông 종, 벨 bell

chương trình 프로그램 program

chụp (~ ảnh) 사진찍다 to take photo of

chuyển 옮기다 to move

chuyện 일, 사건 matter

chuyên môn 전문 qualification, skill

chuyên ngành 전공 specialty, branch of specialty

cổ 목 neck

cỡ 사이즈 size

cô dâu 신부 bride

cố đô 고도(옛 수도) old capital

cố gắng 노력하다, 시도하다 to attempt

có khi 때때로 sometimes

cởi mở 도량이 넓은 open-minded

công an 경찰 policeman

công chức 공무원 government officer

công cộng 공공의 public

công nghiệp 공업, 공업의 industry, industrial

cộng tác viên 동업자 collaborator

công trình 일, 작업 work

công việc 일 work, job

cũ 오래된, 옛 old (thing)

cứ 계속하다 to keep doing

cử nhân 학사 Bachelor (holder of degree)

cửa 문 door

cửa sổ 창문 window

cúm 홍수 flu

cụng (ly) 건배하다 to clink glasses

cuộc đời 인생 life

cuộc họp 회의 meeting

cuộc sống 삶 life

cười 웃다 to smile, to laugh

cuối (~ năm) 말, 끝 at the end of (~ the year)

cuối cùng 마침내, 끝으로 finally, in the end

cứu hoả 소방서 fire company

D

đã 과거를 나타내는 조동사 maker used to indicate something happened.

đa…chưa? 했어요? have(done something) yet?

đặc biệt 특별히 special

đàn ông 남자, 어른 man

đang ~하는 중 something is in progress

đàng/ đằng kia 저기 over there

dạo này 요즘 these days

đạp 밟다 to pedal

đắt/ mắc 비싼 expensive

đâu 어디 where

đau đầu/ nhức đầu 두통 headache

đầu tiên 처음, 첫째 first

dạy 가르치다 to teach

đây 이것, 여기 this, these(here, close at hand)

đấy/ đó 저것, 저기 that those

để 위하여 to, in order to

đề nghị 제안하다 to propose, to suggest

đêm 밤 night

đến 오다, 도착하다 to come, to arrive

đến nơi 도착하다 to arrive

đẹp 아름다운 beatifull, pretty

đi 가다 to go

đi bộ 걷다, 걸어가다 to walk, to go on foot

đi chời 놀러가다, 놀다 to go out, play

đi học 공부하러가다 to go to school

đi ngủ 자러가다 to go to bed

địa chỉ 주소 address

địa lý 지리 geography

đĩa/ dĩa 접시 plate

điện thoại 전화 telephone

điện thoại công cộng 공중전화 public telephone

định 예정이다 to intend

đó 그것 that

do 에 의해, 으로써 because

do ai 누구 때문에 caused by whom

do đó 그로인해, 그래서 because of

đô la 달러 dollar

đoàn 단체, 무리 group

đọc 읽다 to read

độc thân 독신 single

đói 배고픈 hungry

đôi 쌍, 짝 pair

đời 일생,삶/ 시대/ 세대 model

đợi 기다리다 to wait

đối diện 마주 대하다, 반대편에있는 acroses from…, opposite to…

đón 마중하다, 영접하다 to welcome, to receive, to pick up

đóng 닫다(문, 책, 가방 등) to close

đông 붐비는, 동쪽, 겨울 crowded, East, winter

đồng bằng 평야 delta

du lịch 여행 tourism/ travel

đũa 젓가락 chopsticks

đứa 녀석, 놈 a classifier used for children

Đức 독일 Germany

dùng 드시다, 마시다 to eat, ro drink

dứng 서다 to stand

đúng (giờ ~) 바로, 정확한 on time, sharp, exact(time)

dừng lại 멈추다 to stop

được 가능 can

đường (~đi) 도로, 길 road, way, street

da 피부 skin

dài 긴 long

dám 감히 ~하다 to dare

dân ca 전통 음악 folk song

dáng 외양 shape, form (of person)

dành cho 저축하다, 주다, 바치다 to be reserved for

dày 두꺼운 thick

dậy 일어나다 to get up, to wake up

dễ chịu 견디기 쉬운 to feel better

dễ dùng 쓰기 쉬운 easy to use

dễ thương 귀여운, 좋은 lovely, nice

dễ tính 성격이 좋은 easy going (about someone’s personality)

dép 슬리퍼 slippers

di động (điện thoại ~) 이동의 mobile(~ phone)

dịch vụ 서비스 service

diện tích 면적 area, surface

diện tích sử dụng 연건평 habitable area

diễn viên 배우 actor, actress

dịp 기회 occasion, chance

doanh nghiệp 사업 business

dọc ~을 따라 along

dối/ ẩu 거짓말하다/ 부주의한, 조심성없는 careless, reckless

dọn 옮기다 to move (to a house)

dọn dẹp 치우다, 정돈하다 to tidy up

dự báo thời tiết 일기예보 to forecast (weather)

dữ liệu 자료 date

dược sĩ 약사 pharmacist, chemist

duyên dáng 귀여운, 사랑스러운 charming, gracious

đám cưới 결혼식 wedding ceremoney

đăng ký (~ vé) 예약하다, 등록하다 to book (~ a ticket)

đánh 때리다, 싸우다 hit, to fight

đảo 섬 island, isle

đặt (~ phòng) 예약하다 to book, to reserve (~ a room)

đau 아프다 sore, ache, pain

đau bụng 배가 아프다 to have a stomachache

đau răng 이가 아프다 to have a toothache

đầu tiên 처음, 먼저 first

đeo (~ ca vạt) (넥타이를) 매다 to wear (~ a tie)

đẹp trai 잘생긴 남자 handsome

đều 둘 다, 전부 다 both, all

đi dạo 산보하다 to have a walk

đi khám bệnh 병원에 가다 to go to the doctor

đi lạc 길을 잃다 to lose one’s way

điểm/ địa điểm 점, 지점 place, location

điện 전기 electricity

điện ảnh 영화 movie

điện tử 전자 electronic

điều 조건, 사실 thing, fact, matter

đỏ 붉은 red

đỏ 붉은 red

đỡ (~ đau, đói) 완화되다 to relieve (one’s pain, one’s hunger)

độ cao 높이 height

đồ chơi 장난감 toy

đoạn (~ đường) 구간 section ( of road)

độc giả 독자 reader

đổi 바꾸다 to change

đôi khi 때때로 sometimes, from time to time

đối với ~에 대해서 for, about, according to

đồng hồ 시계 watch, clock

đồng nghiệp 동업의, 같은 분야의 colleague

đồng ý 동의하다 to agree

đủ 충분한 enough

đừng ~ 하지 마라 do not

đúng giờ 정각 on time

đuổi theo 추격하다, 쫓다 to pursue, to chase

đường dây 선, 라인 line

E

em 너 you(for child, younger)

em trai 남동생 younger brother

em út 막내 동생 youngest sister/ brother

ế chồng 시집가기 힘든 can’t get married (girl, woman)

êm ả 조용한, 고요한 calm, peaceful

G

gà 닭 chicken

ga xe lửa 기차역 train station

gần 가까운 near

gần đây 최근에 recently

gặp 만나다, 보다 to meet, to see

gì 무엇 what

gì…cũng… 모든, 어떠한 every(-thing)/ any(-thing)

giá 가격 cost, price

già 늙은 old(age)

gia đình 가족 family

giám đốc 사장 director

giao thông 교통 traffic

giáo viên 선생 teacher

giàu 부유한 rich

giờ 시간 time, hour

giỏi 잘, 숙련된 good, skilled

giới thiệu 소개하다 to introduce

giúp 도와주다 to help

góc(~ đường) 모서리 cornor

gói 포장, 곽, 갑 package

gọi (~ điện thoậi) 전화하다 to call, to telephone

gửi/ gởi 보내다 to send

ga ra 주차장 garage

gạch 벽돌 brick

gần đây 최근, 요즘 recently, these days

gầy 마른 thin

ghét 미워하다 to hate

ghi chép 기록하다 to take note

giấc mơ 꿈 dream

giải đáp 대답하다 to explain

giải thích 설명하다 to explain

giải trí 오락 entertainment

giảm giá 할인하다 to discount

giảng bài 강의하다 to explain the lession

giảng dạy 강의하다 teaching

giáo sư 교수 professor

giật 빼앗다, 획득하다 to grab

giặt 세탁하다 to wash (~ clothes)

giày 구두 shoes

giày cao gót 하이힐 high heels

giày dép 신발 foot-wear

giấy phép 허가증 licence

giống 닮은, 종류 like, similar to, to resemble

giữ 유지하다, 지키다 to keep

giùm/ giúp/ hộ 도와주다 do something, for something

giường 침대 bed

gọi (~ điện/ ~ điện thoại) 전화하다, 부르다 to phone, to call

H

Hàn Quốc 한국 Korea

hãng hàng không 항공사 airline

hạnh phúc 행복한 happy

hấp 찌다 to steam

hấp muối 소금을 치고 찐 salted steamed

hay 좋은 good, well

hay (hoặc) 혹은 or

hẹn gặp lại 다시 만납시다 see you again

hiện nay 최근 at present, presently

hiểu 이해하다 to understand

họ 그들 they

học 배우다, 공부하다 to learn, to study

học bài 복습하다 to revise a lession

học sinh 학생 pupile

học viên 수강생 learner, student

hỏi 묻다 to ask

hơi 조금, 약간 a little bit

hỏi thăm 안부를 묻다, 질문하다 to address, to ask

hôm nay 오늘 today

hôm qua 어제 yesterday

hơn ~보다 used in comparative form

hướng 방향 direction

hút thuốc 담배 피다 to smoke

hải cảng 항구 seaport

hài lòng 만족하다 be satisfied

hằng (~ năm) 항상, 언제나/ 수많은 every (~ year)

hàng hiên 베란다 veranda

hằng tháng 매달 every month

hàng xóm 이웃 neighbor

hành lý 가방 luggage

hao 소모하다 to waste, be wasteful

hát 노래하다 to sing

hè 여름 summer

hẻm 골목길, 좁은길 small lane

hết 끝나다 to finish, to end

hiện 현재 now, at present

hiện đại 현대의 morden

hiệu 상표 brand, mark

hình như 아마도 ~인 것 같다. to seem, to appear

ho 기침하다 to cough

hồ 호수 lake

hộ chiếu 여권 passport

hoá đơn 영수증 bill, reciept

hoạ sĩ 화가 painter (artist)

hoa/ bông 꽃 flower

học tập 공부하다 to study

hơn nữa 게다가 moreover, additional

hồng (màu ~) 분홍 pink (~ colour)

hỏng/ hư 고장나다 be broken down, be out of order

hợp 적합하다 to fit

hợp đồng 계약 contract

hưởng 즐기다 to enjoy

hướng dẫn 지휘하다, 안내하다 to conduct, to guide

hướng dẫn viên 안내원 guide

huýt sáo 속삭이다 to whistle

I

ít 거의 few

ích kỷ 이기적인 selfish

ít khi/ hiếm khi 어쩌다 rarely

K

kem 아이스크림 ice cream

kém (giờ ~) 부족한, 전 to(used in time expression)

kénh 운하 channel

kêu/ gọi 부르다, 주문하다 to call, to order

khá 제법, 꽤 rather, quite

khác 다른 different/ other

khách 손님 customer, client, guest

khách hàng 손님, 고객 client, customer

khách sạn 호텔 hotel

khách sạn 5 sao 5성 호텔 five star hotel

khi 때 when

khó 어려운 difficult, hard

khỏang 대략 about, approximately

khỏe/ mạnh khỏe 건강한 fine, good(health)

khởi hành 출발하다 to depart

không 부정 no, not

không…đâu 전혀…아니다 not at all

không…gì… 전혀…아니다 not anything/ nothing

khuyên 권하다 to advise

kinh tế 경제 economics

kỹ sư 기술자 engineer

kế bên 옆에 next to

kế hoạch 계획 plan

kế toán 회계, 경리 accountant

kéo dài 오래끌다, 연장하다 to prolong, to extend

khả năng 가능성 ability

khách 손님 guest

khán giả 관객 spectator

khắp nơi 어디든지, 도처에서 everywhere

khiêu vũ 춤추다 to dance

khó chịu 견디기 어려운 to feel bad

khó tính 성질이 까다로운 difficult (about someone’s personality)

khoa 과 department

khóc 울다 to cry

khỏi (병이)낫다, 벗어나다 out of

khỏi (~ bệnh) 회복하다 to recover

không bao giờ 결코~아니다 never

khu 지역 zone, area

khu phố 도시의 행정구역 quarter (part of a city ward)

khu vực (bưu điện ~) 구역 local area ( ~ post)

ki lo mét/ cây số 킬로미터 kilometer

kí/ kí lô 킬로그램 kilogram

kiểm tra 검사하다, 시험하다 to test, to examine

kiếng 유리 glass

kinh doanh 사업 business

kinh nghiệm 경험 experience

kịp 시간안에 닿다 in time

kỷ luật 규율, 질서 dicipline, rule, regulation

kỹ/ kỹ lưỡng 주의깊은, 신중한 careful, thorough

L

là ~이다 to be

lạc đường 길을 잃다 to lose the way

lái 운전하다 to drive( a car)

lái (~xe) 운전하다 to drive

lắm 매우 very, so

làm ơn.. 부탁할 때 please, could you…

làm/ làm việc 하다, 일하다 to do, to work

lần 회, 번 time, turn

làng 마을 village

lập gia đình 결혼하다 to get married

lâu 오랜 long time

lâu quá… 오랫동안 for long time

lẻ 숫자 0, 십자리 수가 0일 경우 used to indicate the second digit when it is a zero.

lên(~xe) 오르다 to get into (a car)

lịch sử/ sử 역사 history

lĩnh/ lãnh 수령하다, 받다 to receive

loại 종류 type, kind

lon 캔 can

lớn tuổi 나이가 많은 old(age)

lớn/ to 큰 big, great

lớp 교실, 학급 class

lúc 에(시간) at (time)

lương 급료 payment, salary

ly 잔 glass

làm ăn 일하다, 사업하다 to do business

lầm/ nhầm 실수하다, 잘못된 to be wrong

lần 번, 곱하다 time occurance

Lào 라오스 Laos

lao động 노동, 일하다 to work

lầu 층 floor

lâu đài 궁전 palace, castle

lấy 잡다 to take

lịch 달력, 일정 calendar, schedule

liên hệ 연락하다 to contact

liên lạc 연락하다 to contact

lo/ lo lắng 걱정하다 to worry

loại 종류 kind

lời khen 칭찬 compliment

lỗi lầm 실수, 잘못 mistake error

lớn lên 성장하다 to grow up

lớp học 교실 classroom

luật 볍률 law

lúc nãy/ hồi nãy 조금 전, 방금 a moment ago

lùn 키가 낮은, 난장이의 short

luôn luôn 언제나 always

lương bổng 급여 salary

lý do 이유 reason

lý tưởng 이상적인 ideal

M

má/ mẹ 어머니 mother

mang 운반하다 to carry

mất (시간)걸리다, 죽다, 잃다 to take (time)

mát/ mát mẻ 시원한 cool

mấy 몇 how many, how much

máy bay 비행기 airplane

máy vi tính 컴퓨터 computer

mét 미터 meter

mệt 피곤한 tired

miền Nam 남부 Southern region

mình 나, 우리 we

mình 자신 -self (a person used to replace the pronoun-subject)

mở 열다, 켜다 to open, to turn on

mỗi 전부 each

mới 새로운 new

mới 막, 다만 just, only

mời 초대하다 to invite

môn (~ học) 부분, 종목(과목) subject

món ăn 음식 dish

món uống 음료수 beverage

một ít/ một chút 조금 a few, a little

mua 사다 to buy

muối 소금 salt

muốn 원하다 to want

muộn/ trễ 늦은 late

Mỹ 미국 the United States

mặc 입다 to wear

mặc dù 비록 ~ 일지라도 though

màn hình 스크린 screen

mạng 망 net

măng cụt 망고스틴 mangosteen

mập 뚱뚱한 fat

mặt 얼굴 face

mặt hàng 상품 article, item

màu 색 colour

mẫu giáo 유치원 kindergarten

máy 기계 machine

máy ảnh 사진기 camera

máy cassette 카세트 cassette player

máy giặt 세탁기 washing machine

máy lạnh 에어컨 air-conditioner

máy tắm nước nóng 온수기 water heater (for taking a shower)

mến 사랑하다 to love, to like

mèo 고양이 cat

mệt mỏi 피곤한 to be tired

mí (mắt ~) 속눈섭 eyelid

miễn phí 무료 free

miệng 입 mouth

môi 입술 lip

mọi (~ người) 모든 every (~ body)

món (~ ăn) 요리 dish

mong 바라다 to hope, to expect

một lát 잠시 a while (indefinite period of time)

một mình 혼자, 홀로 be alone, lonely

một số 몇 개의 some, a number of

mũ 모자 hat

mùa 계절 season

mưa 비오다 to rain

múa rối nước 수상인형극 water puppet

mức lương 급여 수준 salary level

mực nước biển 해수면 sea-level

mũi 코 nose

mượn 빌리다 to borrow

N

năm 년, 다섯 year, five

nằm 눕다, 위치하다 to lay, to be located

năm sau 내년 next year

nặng 무거운 heavy

nào 어느, 어떤/ 무엇, 무엇이든 which

nào…cũng… 모든, 어떠한 every(-thing)/ any(-thing)

nấu 요리하다 to cook

nấu ăn 요리하다 to cook

nay 이 this(used after a term indicating time)

này 이것 this(used after noun)

nên 해야만 하다, 그러므로 should, then, therfore

nên 해야한다 should

nếu/ nếu…thì… 만약… if/ if…, then…

ngã ba 삼거리 T-junction, intersection

ngã tư 네거리 crossroad, intersection

ngân hàng 은행 bank

ngàn/ nghìn 천 thousand

ngày 일, 날자 day, date

ngày kia 모래 the day after tomorrow

ngày mai 내일 tomorrow

nghe 듣다 to listen, to hear

nghề/ nghề nghiệp 직업 profession

nghèo 가난한 poor

nghỉ trưa 점심휴식 to take lunch time

ngoại ngữ 외국어 foreign language

ngồi (~ xuống) 앉다 to sit (~ down)

ngon 맛있는 delicious

ngọt 달콤한 sweet

ngủ 자다 to sleep

ngủ trưa 오후낮잠자다 to take a nap/ siesta

người 사람 person, people

người Đức 독일사람 German(people)

người Pháp 프랑스사람 French(people)

người ta 사람 people

người Úc 호주사람 Australian(people)

người yêu 사랑하는 사람 lover

nhà 집 house

nhà hàng 식당 restaurant

nhà hát 극장 music theatre

nhà sách 서점 bookshop

nhà thờ 성당, 교회 church

nhà vệ sinh 화장실 rest room, W.C.

nhận 받다 to receive

nhân viên 직원 employee, staff

nhân viên tiếp thị 마켓팅직원 marketing profesonnel

nhanh 빨리 fast, quickly

Nhật/ Nhật Bản 일본 Japan

nhẹ 가벼운 light

nhẹ 가벼운 light

nhiều 많은 many, a lot of

nhỏ 작은 small

nhỏ 작은, 어린 small, young

nhớ 그리워하다, 기억하다 to miss, to remember

như ~처럼 like, as

nhưng 그러나 but

nó 그, 그녀 he/ she

nói 말하다 to speark, to say, to talk

nơi 장소 place

nói chuyện 이야기하다 to talk to

nổi tiếng 유명한 famous

nội trợ 주부 housewife

nóng 더운 hot

nữa 더 more

nước 국가, 물 country, nation, water

nước 물, 나라 water, nation

nước cam 오랜지 주스 orange juice

nước chanh 레몬 주스 lemon juice

nước dừa 코코넛 주스 coconut juice

nước ngoài 외국 foreign

nước ngọt 청량음료 soft drink/ soda

nước suối 생수 mineral water

nướng 굽다 to grill

nải (~ chuối) 송이 bunch( ~ of bananas), hand

năm ngoái 작년 last year

nặng nhọc 어려운, 곤란한 heavy, hard, tired

nâu 갈색의 brown

ngạc nhiên 놀라다 to surprised

ngắn 짧은 short (thing)

ngành 분야, 작은 가지 branch

ngay 곧 right away

nghe nói 듣기로는 to hear that..

nghĩ 생각하다 to think

nghỉ 쉬다 to rest

nghỉ hưu 은퇴하다 to be retired

nghỉ mát 피서가다 to take vacation

ngoại ô 교외 outkirts og town, suburb

ngoải ra 그 외에 except

ngoại thương 외국거래, 무역 foreign trade

ngôn ngữ 언어 language

ngủ ngon 잘 자다 to sleep well

ngừôi bán 판매자 seller

người bán hàng 판매자 seller

người dân 사람 people

người Hoa 중국인 Chinese

nguyên căn 집 전체 the whole house

nhá bếp 주방 kitchen

nhà cho thuê 셋집 house for rent

nhà cửa 집 housing

nhà đất 부동산 real estate

nhà khách 여행자 숙소, 민박집 guesthouse

nhà mặt tiền 길에 면한 집 street front property

nhà máy 공장 factory, plant

nhà riêng 개인주택 private house

nha sĩ 치과의사 dentist

nhà tắm 욕실 bathroom

nhà trợ 여관 inn

nhấc máy (~ điện thoại) 전화를 받다 to pick up the receiver

nhạc nhẹ 경음악 light music

nhàn 한가한 unoccupied, not busy

nhãn 용안(열대과일) longan

nhân dạng 외양 figure (of a person)

nhân tiện ~하는 김에 by the way, at the same time

nhắn tin 전갈(메모)을 보내다 to send a message

nhắn/ nhắn lại 전갈(메모)을 남기다 to leave a message

nhật báo 일보 daily newspaper

nho 포도 grape

nhóm 무리, 그룹 group

nói lại 반복하다 to repeat

nói thách 바가지 씌우다 to say a price higher than the real price

nóng 더운 hot

nông dân 농민 farmer

nông trại 농장 farm

nữ diễn viên 여배우 actress

nữ giới 여성 woman, females

nữ sinh 여학생 schoolgirl

nuôi 기르다 to feed, to bring up

O

ở 있다, ~에 to be(~in/at), in, at

ở đây 여기 here

ông 당신, 미스터 you, sir(for old man or used in a formal situation)

ông (nội/ ngoại) 할아버지(친/ 외) grand father (parternal/ maternal)

ô nhiễm 오염, 오염된 pollution, polluted

ô tô 자동차 car

ôm 껴안다 to hold in arm, to hug

ồn 시끄러운 noisy

P

phải 해야만 하다 must, to have to

phải 오른쪽 right

phải không? 맞지요? 그렇지요? is that right?

Pháp 프랑스 France

phía 방향 side, direction

phim 영화 film, movie

phim hoạt hình 만화영화 cartoon

phở 벳남 쌀국수 Vietnames noodle soup

phòng bán vé 매표소 ticket office

phóng viên 기자 journalist, reporter

phụ nữ 여자 woman

phút 분 minute

phân 센티미터 centimeter

phàn nàn 불평하다 to complain

Pháp văn 불어 French (language)

phim buồn 슬픈 영화 sad movie

phim hài 코미디 comedy

phim kinh dị 공포영화 horror film

phim truyền hình 티비영화 TV movies

phòng 방 room

phòng (~ đơn/ ~ đôi) 방 (싱글룸/ 더불룸) room (single ~/ double ~)

phòng ăn 식사용 방 dining room

phòng khách 거실 living room

phòng khám tư 개인병원 private clinic

phòng mạch tư 개인병원 private clinic

phòng ngủ 침실 bedroom

phỏng vấn 인터뷰하다 to ineterview

phù hợp 적합한 suitable, appropriate

phục vụ 서비스하다 to serve

phương tiện 수단, 방법 mean

quần áo 옷 clothes

quan hệ 관계 relationship

quản lý 관리하다 to manage

quản trị kinh doanh 경영관리 business administration

quan trọng 중요한 important

quảng cáo 광고 adertisement

quạt máy 선풍기 fan

quạt trần 천정 팬 ceiling fan

quầy (~ sách báo) 가판대 stall, kiosk

quê huơng 고향 homeland

quên 잊다 to forget

quen thuộc 익숙하다 familiar, well-known

quyết định 결정하다 to decide

Q

quá 아주, 매우 very, too

quà 선물 present, gift

quán 가게 shop

quận 지역 district

quê 고향, 시골 country side, father land

quen 친숙한 known, familiar

quẹo 돌다 to make a turn

quốc tịch 국적 nationality

R

ra 나가다 to go to

rất 매우 very

rất vui được… ~해서 좋다, ~해서 기쁘다 pleased to…, nice to…

rẽ 돌다 to make a turn

rẻ 싼 cheap

rô ti 바비큐 roasted

rồi 이미 already

rời 떠나다 to leave

rỗi/ rảnh 한가한 free, unoccupied

rủ 초대하다 to invite

rưỡi/ rưởi 반 half

rượu 술 wine, alcohol

ra đời 태어나다 to be born

răng 이, 치아 teeth

rạp 극장 cinema/ theatre

rau 채소 vegetable

rau sống 생 채소 raw vegetable

rẻ 싼 cheap

reng/ reo 울리다 to ring

riêng 개인적인 private

rộng 넓은 large, wide

rửa mặt 세수하다 to wash face

S

sách 책 book

sai 틀린, 잘못된 wrong

sân bay 공항 airport

sang 가다, 고급스러운 to go, luxurious

sang 고급스러운 luxurious

sáng 아침 morning

sắp (~ sửa) 곧 soon(refers to the near future)

sau 다음 after, next

sau đó 그리고나서, 그 후 then, after that

say 술 취한 drunk

sẽ 미래 조동사 will

sinh 태어나다, 낳다 to give birth to/ to be born

sinh nhật 생일 birthday

sinh tó 과일쥬스 fruit shake

sinh viên 대학생 student

số 숫자 number

sợ 두려워하다 to be afraid

sớm 이른 early, soon

sống 살다 to live

súp cua 게 스프 crab soup

sắc đẹp 아름다움, 미 beauty

sạch 깨끗한 clean

sân 마당 yard

sẵn sàng 준비하다 to ready

sân sau 뒷마당 back yard

sân thượng 옥상 테라스 terrace (on roof)

sân trước 앞 마당 front yard

sản xuất 생산하다 to produce

sắp xếp 정리하다 to arrange

sắt 금속 iron

sầu riêng 두리안 durian

si mê 사랑에 빠지다 to fall in love

siêu thị 슈퍼마켙 suoermarket

sinh (~ ra) 태어나다 to born

sơ cấp 초급 elementary level

sổ mũi 콧물이 나다, 코감기 to have a running nose

sở thích 취미 hobby, liking

sông 강 river

sốt 열이 나다 to have a fever

sự thật 진실 truth

sũa 우유 milk

sửa 고치다 to repair

sức khoẻ 건강한 health

sưu tập 모으다, 수집하다 to collect

T

tắc xi 택시 taxi

tại sao 왜 why

tài xế 운전기사 driver

tại(~ nhà) ~에 at (~ home)

tám 숫자 8 eight

tăm 이쑤시개 tooth pick

tắm 목욕하다 to take a bath

tập thể dục 운동하다 to do physical exercises

tắt 꺼다(기계류) to turn off

tất cả 전부 all(of)

tất cả 모두 all

tàu thủy 선박 ship

tây (món ăn ~) 서쪽 (서양식 음식) western

tên 이름 name

tham quam 방문하다, 관광하다 to visit, to go sight-seeing

tháng 월 month

thẳng 곧바로 straight

thẳng 곧은, 곧바로 straight

tháng chạp 섣달(12월) December

tháng giêng 정월 January

thang lầu 계단 steps

thang máy 승강기 lifter

tháng sau/ trước 다음달/ 지난달 next/ last month

thành phố 도시 city, town

thầy 남선생 male teather

thế à? 그래? 정말? really?

thế giới 세계 world

thêm 더하다 more

theo ~에 의하면 according to

thi 시험보다 to take an examination

thì giờ/ thời giờ/ thời gian 시간 time

thích 좋아하다 to like

thiếu 부족하다, 모자라다 to lack

thịt 고기 meat

thịt bò 쇠고기 beef

thịt gà 닭고기 chicken

thịt heo 돼지고기 pork

thợ chụp hình 사진사 photographer

thợ điện 전기공 electrician

thời gian 시간 time

thư 편지 letter

thứ ~째 a word used before a number to form an ordinal number

thử 시험하다 to try

thư ký 비서 secretary

thức ăn 먹거리 dish, food

thức dậy 일어나다 to wake up, to get up

thực đơn 메뉴 menu

thức khuya 밤늦게까지 자지 않다 to stay up late

thuốc (~ lá) 담배 cigarette

thường 보통, 가끔 usually, often

ti vi 텔레비전 television

tiếc 후회하다, 안타까운 to regret

tiếc quá 안됐다, 유감이다 what a pity

tiệm ăn 식당 restaurant

tiệm sửa xe 차 수리소 car or motorbike repair station

tiền 돈 money

tiện lợi 편리한 convenient

tiếng 언어, 시간 language, hour

tiếng Anh 영어 Englis languarge

tiếng Hàn Quốc 한국어 Korean languarge

tiếng Nga 러시아어 Russian languarge

tiếng nước ngoài 외국어 foreign language

tiếng Việt 베트남어 Vietnamese language

tin (~ tức) 뉴스 news

tỉnh 성 province

tính tiền 계산하다 to calculate the bill

tô 사발, 주발 big bowl

toán 계산, 수학 mathematics

tôi 나 I, me

tối 저녁 evening

tôm nướng 구운 새우 grilled shrimp

tốn tiền 낭비하다 to waste money

tốt 좋은 good, well

trả 지불하다 to pay

trà đá 아이스 티 ice tea

trả lời 대답하다 to answer

trái cây 과일 fruit

trái(bên ~) 왼편 left(on the~)

trăm 백 hundred

trạm xăng 주유소 gas station

trạm xe buýt 버스 정류소 bus stop

trể 젊은 young(age)

trể 늦은 late

trên 위에 on

trong 안에 in

trong nước 국내의 domestic, inside the country

trưa 정오 noon

truần trước/ sau 지난주/ 다음주 last/ next week

Trung Quốc 중국 China

trung tâm ngoại ngữ 외국어센터 forgien language center

trước 앞 before, in front of

trước khi 전에 before

trường 학교 school

từ điển 사전 dictionary

từ…đến ~부터~까지 from… to…

tuần 주 week

túi xách 가방 bag, hand bag

tuổi 나이 age, year(s) old

tuyến 라인, 노선 line

tỷ phú 억만장자 bollionaire

ta (người ~) 사람 people

tài 재능 talent, talented

tai nạn 사고 accident

tài sản 재산 property

tâm lý 심리 psychology

tầng 층 floor

tặng 증정하다, 주다 to offer, to give (used in a special occasion)

tăng (~ giá) 오르다, 증가하다 to increase (~ the price of)

tầng lầu 층 floor

tập trung 집중하다 to concentrate

tất nhiên 물론 of course, certainly

tàu hỏa/ xe lửa 기차 train

tẹt (~ mũi) 우묵한, 납작한 flat (~ nose)

thái độ 태도 attitude

Thái Lan 태국 Thailand

thăm 방문하다 to visit

tham gia 참가하다 to participate

thân (bạn ~) 가까운 close (~ friend)

thân ái 친애하는 friendly

thân thiện 우호적인, 친밀한 friendly

thanh niên 청년 young pepole, youth

thật (~ tuyệt với) 정말로 (정말로 멋진, 대단한) really (~ wonderful)

thất vọng 실망하다 be disappointed

thấy 보다 to see

thay đổi 바꾸다 to change

thẻ điện thoại 전화카드 phone card

thể thao 스포츠 sports

thiết yếu 필요한 necessary

thiếu nhi 어린이 children

thỉnh thoảng 가끔 sometimes

thở 호흡하다 to breathe

thỏa thuận 동의하다, 의견이 일치하다 to agree, to consent

thoải mái 상쾌한 (to feel) at ease, be relaxed

thoáng 통풍이 잘되는, 확트인 ventilated

thoáng mát 공기가 잘 통하는 airy/ ventilated

thời hạn 시한 term

thói quen 습관 habit

thời sự 뉴스 news

thời trang 패션, 유행 fashion

thơm 향기로운 perfumed, aromatic

thon thả 날씬한 slim (figure of a person)

thông minh 총명한 intelligent

thông thạo 유창하게 fluently

thông tin 정보 information

thu ( mùa ~) 가을 autumn

thủ đô 수도 capital

thú thật 진실을 말하다 to be honest, to tell the truth

thú vị 재미있는 interesting, pleasant

thư viện 도서관 library

thuê 빌리다 to rent

thuê nhà 집을 임대하다 to rent a house

thuốc 약 medicine

thuốc ho 기침약 cough medicine

thuốc ngủ 수면제 sleeping-pill

thưởng 수여하다 to reward

thương mại 장사하다, 거래하다 trade

thương yêu 사랑하다 to love

tiệm ăn 일반 식당 small restaurant

tiền cước/ cước phí 요금, 비용 cost, fee

tiện nghi 편리한 comfortable

tiếp tân 접수, 접수원 reception, receptionist

tiếp/ tiếp tục 계속하다 to continue

tiểu thuyết 소설 novel

tím 보라 violet

tìm đến ~를 찾다, 문의하다 to ask how to get (a place)

tin học 정보학 informatics

tính kinh tế 경제 economy

tính tình 성격 personality

tổ chức 구성하다 to organize

tóc 머리카락 hair

tôm nướng 구운 새우 grilled shrimp

tốt bụng 친절한 nice, kind

tốt nghiệp 졸업하다, 졸업 to graduate

trà 차 tea

trắng 흰 white

trang bị 설치하다 to equip

tranh 그림 painting

trật tự 규율, 질서 order

trệt 바닥층 ground floor

triệu 백만 million

trình độ 정도, 수준 level

trò 놀이 game

trọn gói (du lịch ~) 팩케지 여행 package (~ tour)

trống (phòng ~) 빈 vacant

trông~có vẻ~ ~처럼 보이다 to look like

trừ 제외하다 except

trung cấp 중급 intermediate level

trung học 고등학교 high school

trước đây 전에 in the past, previously, formely, before now

trước khi 전에 before

trường học 학교 school

trưởng phòng 부서장 head of department

truyện 이야기, 소설 story, tale

truyện ngắn 단편 소설 short story

tủ 장롱 closet

từ điển 사전 dictionary

tự động 자동의 automatic

tự hào 자부심을 느끼다 to be proud of

tủ lạnh 냉장고 refrigerator

tự tin 자신감이 들다 to be self-confident

tư vấn 자문하다, 상의하다 to consult, to advise

tuần trăng mật 신혼여행 honey moon

tục ngữ 속담, 격언 proverb

tưới (cây) 물을 주다, 끼얹다 to water (plants)

tuy nhiên 그러나 however

tùy theo ~에 따라 to depend on

tuyệt 대단한 great, wonderful

tỷ giá hối đoái 환율(교환비율) rate of exchange

U

ừ 예 yes(informal)

Úc 호주 Autralia

uống 마시다 to drink

ướp lạnh 냉장된, 아주 찬 to preserve with ice

ưa thích 좋아하다 to like to prefer

ước muốn 희망하다 hope, wish

uống thuốc 약을 먹다 to take medicines

út 막내 youngest (child)

V

và 그리고 and

văn học/ văn 문학 literature

vâng/ dạ 예 yes

vào 들어가다 to come in, to enter

vậy 문미위치, 의미를 확실히할 때 partical placed at the end of the question to ask more about something

vé 표 ticket

về 집에가다, 돌아가다,~대하여 to go home, to go back, about

về huớng 방향으로 to direction…

vé khứ hồi 왕복표 round trip ticket

vé một chiều 편도표 one way ticket

vì 왜냐하면 because

việc 일 thing(to do)

viết 쓰다 to write

Việt/ Việt Nam 베트남 Vietnam

vợ 부인 wife

với 함께 with

vui/ vui vẻ 즐거운, 기쁜 joyful, glad

vài 몇 some

vẫn 여전히, 변함없이 still

văn hoá 문화 culture

văn học 문학 literature

vàng 노란, 금 yellow, gold

vất vả 고생하다, 힘든, (아주) 열심히 hard

vì sao 왜 why

vị trí 위치, 지위 position, location

viem họng 후두염 sore throat

vien (~ thuốc) 알약 tablet, pill

viện bảo tàng 박물관 museum

vịt 오리 duck

vở 공책 notebook

vòng quanh 일주 around

vừa ý 마음에 드는 be satisfied

vui tính 재미있는, 유쾌한 funny

vườn 정원 garden

X

xa 먼 far

xe đạp 자전거 bicycle

xe đò (xe khách) 시외버스 bus (intercity bus)

xe hơi/ xe ô tô 승용차 car

xe khách 시외버스 inetrcity bus

xe lửa 기차 train

xe máy 오토바이 motobike

xem 보다 to watch

xích lô 씨클로 pedicab

xin 요구하다, 정중히 부탁할 때 please, request

xin lỗi 미안합니다, 실례합니다 excuse-me

xong 끝나다 finish

xuống 내려오다, 내리다 down

xúp(=súp) 스프 soup

X quang 엑스레이 X-ray

xã hội 사회 society, social

xám 회색의 grey

xanh 푸른, 파란 green, blue

xanh lơ 푸른, 하늘빛의 blue

xây 짓다 to build

xây dựng 짓다, 건축하다 to build, to construction

xảy ra 발생하다 to happen

xe điện 전차 train(electric)

xe điện ngầm 지하철 subway

xe du lịch 관광차 tour bus

xe tải 트럭 van, truck

xem lại 검토하다, 다시 시험보다 to review, to reexamine

xin phép 허락을 요청하다 to ask for permission

xinh đẹp 아름다운, 예쁜 beautiful, pretty

xoài 망고 mango

xong 끝나다 to finish, to completed

xuất nhập khẩu 수출입 import-export

xưởng phim 촬영장 movie studio

Y

y tá 간호사 nurse

yên tĩnh 조용한 quiet

yếu 약한 weak, feeble

yêu mến 사랑하다 to love, to like

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…