Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CÁC MÔN THỂ THAO

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CÁC MÔN THỂ THAO

 

1 양궁 bắn cung

2 육상 điền kinh

3 배드민턴 cầu lông

4 야구 bóng chày

5 농구 bóng rổ

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CÁC MÔN THỂ THAO

6 비치 발리 bóng chuyền bãi biển

7 복싱 / 권투 đấm bốc

8 카누 đua thuyền (kayak)

9 사이클 đi xe đạp

10 다이빙 lặn

11 승마 cưỡi ngựa

12 펜싱 đấu kiếm

13 축구 bóng đá

14 체조 thể dục dụng cụ

15 핸드볼 bóng ném

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CÁC MÔN THỂ THAO

16 하키 khúc côn cầu

17 유도 judo (nhu đạo)

18 리듬 체조 thể dục nhịp điệu

19 조정 chèo thuyền

20 요트 đua thuyền buồm

21 사격 bắn súng

22 소프트볼 bóng mềm

23 수영 bơi lội

24 탁구 bóng bàn

25 태권도 taekwondo (võ cổ truyền Hàn Quốc)

26 테니스 tennis

27 배구 bóng chuyền

28 역도 cử tạ

29 레슬링 đấu vật

30 골프 golf

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CÁC MÔN THỂ THAO

31 검도 kendo (kiếm đạo)

32 씨름 ssireum (đấu vật)

33 스키 trượt tuyết

34 마라톤 marathon

35 경보 đi bộ nhanh

36 볼링 bowling

37 빙상 스케이트 trượt băng nghệ thuật

38 스케이트 보드 trượt ván

39 카라테 karate

40 무술 wushu

41 합기도 aikido

42 댄스 스포츠 khiêu vũ thể thao

43 발레 múa ba lê

44 스카이 다이빙 nhảy dù

45 윈드 서핑 lướt ván

46 럭비 bóng bầu dục

47 수구 bóng nước

48 체스 cờ vua

49 당구 bi-a

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CÁC MÔN THỂ THAO

50 자동차 경주 đua xe

51 높이뛰기 nhảy cao

52 야구 môn bóng chày

53 농구 môn bóng rổ

54 권투 môn quyền Anh

55 등산 môn leo núi

56 크리켓 môn crikê

57 승마 môn cưỡi ngựa

58 펜싱 môn đấu kiếm

59 아이스 하키 môn khúc côn cầu trên băng

60 아이스 스케이트 môn trượt băng

61 창던지기 môn ném lao

62 조깅 môn đi bộ

63 체조 thể dục dụng cụ

64 파도타기 môn lướt sóng

65 탁구 bóng bàn

66 탁구 공 quả bóng bàn

67 과녁 tấm bia (đích bắn)

68 테니스 môn quần vợt

69 수상 스키 môn lướt ván

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CÁC MÔN THỂ THAO

70 러닝 머신 máy tập chạy bộ

71 윈드서핑 môn lướt sóng gió

72 레슬링 môn đấu vật

73 요가 môn Yoga

74 배구 bóng chuyền

75 권투 장갑 găng tay đấm bốc

76 카누 chiếc xuồng

77 자동차 경주 cuộc đua xe ôtô

78 쌍동선 chiếc thuyền đôi

79 우승컵 chiếc cup (giải thưởng cup thi đấu)

80 덤벨 quả tạ

81 운동 bài tập luyện (thể dục)

82 운동 기계 máy tập thể dục

83 물갈퀴 bàn chân người nhái

84 낚시 đánh cá

85 골문 khung thành

86 골키퍼 thủ môn

87 물구나무서기 tư thế trồng chuối

88 행글라이더 chiếc diều lượn

89 경마 cuộc đua ngựa

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CÁC MÔN THỂ THAO

90 열기구 khí cầu khí nóng

91 사냥 cuộc săn bắt

92 점프 cú nhảy

93 카약 chiếc thuyền thoi (xuồng kayak)

94 차기 cú đá

95 구명 조끼 áo phao

96 마라톤 cuộc chạy đua maratông

97 무술 võ thuật

98 미니 골프 sân golf mini

99 낙하산 cái dù

100 패러 글라이딩 môn dù lượn

101 돛 cánh buồm

102 범선 thuyền buồm

103 스키 코스 đường đua trượt tuyết

104 줄넘기 줄 sợi dây nhảy

105 스노보드 ván trượt tuyết

106 근력 훈련 huấn luyện thể lực

107 스트레칭 sự kéo căng (co giãn cơ)

108 서핑 보드 ván lướt sóng

109 호루라기 cái còi thổi

110 스포츠 thể thao

111 심판 trọng tài

112 선수 vận động viên, cầu thủ

113 포수/캐처 người bắt bóng

114 야구 방망이/배트 gậy đánh bóng chày

115 피처/투수 người ném bóng

116 타자 người đánh bóng

117 유니폼 đồng phục

118 캡 mũ lưỡi trai

119 장갑 găng tay

120 마스크 mặt nạ

121 헬멧 mũ bảo hiểm

122 퍽 bóng khúc côn cầu

123 하키 스틱 gậy chơi khúc côn cầu

124 활 cậy cung

125 화살표 mũi tên

126 스포츠 신발 giày thể thao

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CÁC MÔN THỂ THAO

127 배드민턴 라켓 vợt cầu lông

128 깃털 공 trái cầu lông

129 바구니/바스켓 rổ

130 네트 lưới

131 권투 장갑 găng tay đấm bốc

132 스포츠 팀 đội thể thao

133 축구 공 bóng (trong bóng đá)

134 골문/골 cầu môn, khung thành

135 골키퍼 thủ môn

136 수비수 hậu vệ

137 센터백 trung vệ

138 스위퍼/리베로 hậu vệ quét

139 풀백 hậu vệ cánh

140 윙백 hậu vệ chạy cánh

141 미드필더 tiền vệ

142 중앙 미드필더 tiền vệ trung tâm

143 수비형 미드필더 tiền vệ phòng ngự

144 공격형 미드필더 tiền vệ tấn công

145 윙어 tiền vệ cánh

146 공격수 tiền đạo

147 중앙 공격수 tiền đạo trung tâm

148 스트라이커 tiền đạo cắm

149 세컨드 스트라이커 tiền đạo lùi (hộ công)

150 윙포워드 tiền đạo cánh

151 스탠드 khán đài

152 선수 대기석 khu vực chờ

153 점수 판/스코어보드 bảng ghi điểm

154 팬 cổ động viên

155 코치 huấn luận viên

156 레인 đường bơi

157 핀 볼링 pin bowling

158 공 bóng

159 골프 클럽 gậy đánh golf

160 경기장 sân vận động

161 안장 yên ngựa

162 기수 người đua ngựa

163 아이스링크 sân trượt băng

164 골프장 sân golf

165 테니스 코트 sân quần vợt

166 스포츠 경기 대회 giải thi đấu thể thao

167 축구를 하다 đá bóng

168 농구를 하다 chơi bóng rổ

169 야구를 하다 chơi bóng chày

170 수영을 하다 bơi

171 태권도를 하다 tập võ Taekwondo

172 배드민턴을 치다 chơi cầu lông

173 골프를 치다 đánh gôn

174 테니스를 치다 chơi tennis

175 탁구를 치다 chơi bóng bàn

176 스키를 타다 trượt tuyết

177 때리다 đánh

178 서브 giao bóng

179 차다 đá bóng

180 잡다 chụp, bắt

181 지나가다 chuyền

182 달리다 chạy

183 떨어지다 ngã

184 뛰다 nhảy

185 던지다 ném

186 튀다 nảy

187 쏘다 bắn

188 곡예 động tác (môn) nhào lộn, uốn dẻo

189 에어로빅 thể dục nhịp điệu

190 운동 경기 các môn điền kinh nhẹ

191 배드민턴 môn cầu lông

192 균형 sự thăng bằng (cân đối)

193 공 quả bóng

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…