Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

15 cách nói đồng ý trong tiếng Hàn

15 cách nói đồng ý trong tiếng Hàn gồm có:

1. 동의해요 : Tôi đồng ý.

2. 그건 사실이야 : Cái đó đúng rồi.

3. 네, 맞아요 : Vâng, đúng vậy.

4. 전적으로 동의해요 : Không thể không đồng ý với bạn.

5. 저도 같은 생각이에요 : Tôi cũng nghĩ như vậy.

6. 맞아요 : Chính xác.

7. 확실해요 : Không còn nghi ngờ gì nữa.

8. 그 말도 일리가 있네요 : Cũng có lý đó.

9. 저도 그 말을 하려고 했어요 : Tôi cũng định nói vậy đó.

10. 그런 거 같아요 : Tôi đoán vậy.

11. 저도 반대하지는 않아요 : Tôi không phản đối.

12. 정 그렇다면 알겠어요. Cứ cho là như thế đi

13. 당연하죠 : Dĩ nhiên rồi.

14. 아마도요 : Có lẽ thế.

15. 그럼요: Đúng thế.

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…