Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

210 TỪ VỰNG TIẾNG HÀN LIÊN QUAN XE ÔTÔ-BIỂN BÁO -GIAO THÔNG.

210 TỪ VỰNG TIẾNG HÀN LIÊN QUAN XE ÔTÔ-BIỂN BÁO -GIAO THÔNG.

  1. 통행금지: Cấm lưu thông, Đường cấm
  2. 승용차통행금지: Cấm ô tô lưu thông
  3. 화물차통행금지: Cấm các loại xe tải
  4. 승합차통행금지: Cấm xe buýt
  5. 트랙터 및 경운기 통행금지: Cấm xe cải tiến/ máy cày, công nông
  6. 우마차 통행금지: Cấm xe kéo (xe bò, xe ngựa, xe trâu…)
  7. 손수레 통행금지: Cấm xe đẩy
  8. 자전거 통행금지: Cấm xe đạp
  9. 진입금지: Đường cấm
  10. 직진금지: Cấm đi thẳng
  11. 우회전금지: Cấm quẹo phải
  12. 좌회전금지: Cấm quẹo trái
  13. 횡단금지: Cấm băng ngang
  14. 유턴금지: Cấm quay đầu xe
  15. 앞지르기금지: Cấm vượt
  16. 주정차금지 Cấm dừng đỗ xe quá 5 phút
  17. 주차금지: Cấm đỗ xe
  18. 차중량제한: Giới hạn trọng lượng xe
  19. 차높이제한: Giới hạn chiều cao xe
  20. 차폭제한: Giới hạn bề rộng xe
  21. 차간거리확보: Khoảng cách quy định giữa xe trước và xe sau
  22. 최고속도제한: Giới hạn tốc độ tối đa
  23. 최저속도제한: Giới hạn tốc độ tối thiểu
  24. 서행: Chạy chậm lại
  25. 일시정지 :Biển báo dừng tạm thời
  26. 양보: Nhường đường
  27. 보행자 횡단금지: Cấm người đi bộ băng qua đường
  28. 보행자 보행금지: Cấm người đi bộ
  29. 위험물적제 차량통행금지: Cấm xe chở các loại hàng hóa có thể gây nguy hiểm
  30. 이륜차 원동기장치 자전거통행금지: Cấm xe Moto 2 bánh, xe gắn máy, xe đạp
  31. 승용차 이륜차 원동기장치 자전거통행금지: Cấm xe ô tô, xe Moto 2 bánh, xe gắn máy, xe đạp.
  32. + 자형교차로: Đường giao nhau hình chữ thập (Ngã tư)
  33. T 형교차로: Đường giao nhau hình chữ T (Ngã ba)
  34. Y 형교차로: Đường giao nhau hình chữ Y
  35. ㅏ 자형교차로: Đường giao nhau phía bên phải
  36. ㅓ 자형교차로: Đường giao nhau phía bên trái
  37. 우선도로: Đường ưu tiên
  38. 우합류도로: Hợp lưu phía bên phải
  39. 좌합류도로: Hợp lưu phía bên trái
  40. 회전형교차로: Vòng xuyến
  41. 철길건널목: Giao nhau với đường sắt
  42. 우로굽은도로: Ngoặt phải nguy hiểm
  43. 좌로굽은도로: Ngoặt trái nguy hiểm
  44. 우좌로이중굽은도로: Đường uốn lượn bên phải (ngoằn nghèo) nguy hiểm
  45. 좌우로이중굽은도로: Đường uốn lượn bên trái (ngoằn nghèo) nguy hiểm
  46. 2방향통행: Đường 2 chiều
  47. 오르막경상: Dốc lên nguy hiểm
  48. 내리막경상: Dốc xuống nguy hiểm
  49. 도로폭이 좁어짐: Đường bị thu hẹp hai bên
  50. 우측차로없어짐: Đường bị thu hẹp bên phải
  51. 좌측차로없어짐: Đường bị thu hẹp bên trái
  52. 우측방통행: Đi về phía bên phải
  53. 양측방통행: Đi cả hai phía
  54. 중앙분리대시작 Bắt đầu có dải phân cách chia làn
  55. 중앙분리대끝남: Kết thúc dải phân cách chia làn
  56. 신호기: Giao nhau có tín hiệu đèn
  57. 미끄러운도로: Đường trơn
  58. 강변도로: Kè vực sâu phía trước (Đường gần sông ngòi)
  59. 과속방지턱: Gờ giảm tốc
  60. 낙석도로: Núi lở nguy hiểm
  61. 횡단보도: Dành cho người đi bộ
  62. 어린이보호: Khu vực bảo vệ trẻ em (trường học)
  63. 자전거: Dành cho người đi xe đạp
  64. 도로공사중: Đường đang thi công
  65. 횡풍,측풍: Gió to
  66. 터널: Hầm ngầm
  67. 야생동물보호: Khu vực bảo hộ động vật sinh thái
  68. 위험: Báo nguy hiểm
  69. 노면 고르지 못함: Mặt đường không được bằng phẳng
  70. 고인물 튐: Vũng nước

*****************

  1. 출입문 자물쇠 : chulipmun jamulseoi : Khóa cửa
  2. 사이드 미러 : saidu mireo : Gương chiếu hậu

74.팔걸이 : palgeoli : Hộp nhỏ đựng đồ

75.손잡이 : sonjabi : Tay cầm

  1. 차양 : chayang: Màn che

77 와이퍼 : oaipeo : Cần gạt nước

  1. 백미러 : baekmireo: Kính chiếu hậu

79.핸들 : haendul: Vành tai lái

80.연료 측정기: yeollyo chukcheongki : Máy đo nhiên liệu

  1. 속도계 : sokdokye: Máy đo tốc độ

82.방향 지시기: banghyang jisiki: Trục lái

83.경적 : kyeongjeok : Tiếng còi xe

  1. 칼럼 : kalleom : Trục,

85.시동기/열쇠/키: sidonggi/yeolsoi/ki : Chìa khóa xe

86.비상 브레이크: bisang bureiku : Phanh khẩn cấp

  1. 일인용 좌석: ilinyong jwaseok: Ghế ngồi

88 변속 레버: byeonsok rebeo : Sang số, cần gạt số

  1. 라디오 : radio: Radio
  2. 계기판 : kyekipan: Bảng điều khiển, bảng đo
  3. 사물함 : samulham: Ngăn nhỏ đựng đồ
  4. 통풍구, 환기구: tongpunggu, hwangigu : Chỗ thông gió
  5. 매트 : maeteu Miếng thảm: (để chân)
  6. 안전벨트, 안전띠: anjeonbelteu, anjeontti : Dây an toàn
  7. 변속 레버 : beonsok rebeo : Sang số, cần gạt số
  8. 붙잡음: butchabeum V: ật để nắm tay
  9. 브레이크: beureikeu: Phanh
  10. 액셀러레이터, 가속장치 : aekselleoleiteo, kasokjangchi: Chân ga
  11. 번호판 : beonhopan: Biển số xe
  12. 정지등 : jeongjideung: Đèn dừng lại(đỏ)
  13. 후진등 : hujindeung: Đèn phía sau
  14. 테일라이트, 미등 : teillaiteu, mideung: Đèn hậu
  15. 뒷자리, 뒷좌석 : duisjari, duisjwaseok : Ghế ngồi phía sau
  16. 아이 자리, 아이 좌석 : ai jari, ai jwaseok : Ghế cho trẻ em
  17. 가스탱크 : gaseutaengkeu T: hùng đựng ga
  18. 머리 받침대 : meori badchimdae: Tựa đầu
  19. 휠 캡 : huil kaeb: Nắp tròn đựng trục bánh xe
  20. (고무) 타이어 : (gomu) taieo: Bánh xe
  21. 잭 : jaek: Cái kích, cái pa lăng; tayđòn, đòn bẫy.
  22. 스페어타이어: seupeeotaieo : Bánh xe dự phòng
  23. 트렁크 : teuleongkeu: Thùng xe ‘phía sau xehơi
  24. 신호탄, 조명탄 : sinhotan: Ánh sáng báo hiệu
  25. 래어 범퍼 : raeeo beompeo: cái hãm xung, cái đỡ va chạm (sau xe)
  26. 해치백 : gaechibaek: Cửa phía sau của xe đuôi cong.
  27. 선루프 : seonlupeu : Mui trần, nóc xe
  28. 앞유리창, 바람막이 창 : apyurichang, barammaki chang: Kính chắn gió xe hơi
  29. 안테나 : antena : Ăng ten
  30. 엔진 뚜껑 : yenjin ttukkeong: Mui xe
  31. 전방등 : jeonbangdeung : Đèn pha
  32. 주차등 : juchadeung: Đèn báo hiệu dừng xe
  33. 방향 지시등: banghyang jisideung : Đèn xi nhanh
  34. 앞 범퍼 : ap beompeo : Cái đỡ va chạm, hãm xung (trươc xe)
  35. 공기 정화 장치, 공기 여과기 : gonggi jeonghwa jangchi, gonggi yeogwagi : Thiết bị c , máy lọc không khí
  36. 팬벨트 : paenbelteu: Dây quạt
  37. 배터리 : baeteori : Pin
  38. 터미널 : teomineol: Cực
  39. 방열기 : bangyeolgi : Bộ tỏa nhiệt
  40. 호스 : hoseu: ống, đường ống
  41. 계량봉: gyelyangbong: Cây đo dầu

.

. ***********

.

  1. 운전: : vận hành
  2. 주차: : đỗ xe, đậu xe
  3. 주차장: : bãi đỗ xe
  4. 브레이크: : phanh xe
  5. 핸들: : tay lái
  6. 라이트: : đèn trước
  7. 미등: : đèn sau
  8. 운전대: : vô lăng
  9. 경기음: : còi
  10. 범퍼 (트렁크): : cốp xe
  11. 엔진후드: : mũi xe
  12. 백미러: : gương chiếu hậu (bên ngoài)
  13. 룸미러: : gương chiếu hậu (trong xe)
  14. 방향지시등: : đèn chỉ phương hướng
  15. 시동모터: : động cơ khởi động
  16. 도어 (door): : cửa xe
  17. 전구: : bóng đèn
  18. 타이어: : lốp xe
  19. 조명스위치: : công tắc đèn
  20. 계기판: : đồng hồ km
  21. 에어컨: : máy lạnh
  22. 히터: sưởi
  23. 변속기 (기어): : cần số
  24. 엔진: : động cơ máy
  25. 비상경고등: : đèn ưu tiên khi nguy hiểm
  26. 와이퍼: : cần gạt nước
  27. 안전벨트 (안전띠): : dây an toàn
  28. 브레이크 오일: : dầu phanh
  29. 엔진오일: : dầu máy
  30. 미션 오일: : dầu hộp số
  31. 델후 오일: : dầu trục sau
  32. 주행거리: : quãng đường đi được
  33. 타이어 펑크: : nổ lốp xe, xe non hơi
  34. 자동문: : cửa tự động
  35. 수동문: : cửa thủ công
  36. 잠금: : khóa
  37. 운전석: : ghế lái xe
  38. 주소석: : ghế phụ xe
  39. 온도 조절 : : nút điều chỉnh nhiệt độ
  40. 앞 유리 서리제거: : làm sạch sương mù trên kính trước xe
  41. 환풍기: : quạt thông gió
  42. 글로브 박스: : hộp đựng đồ cá nhân
  43. 선바이저: : tấm che nắng
  44. 실내등: : đèn trong xe
  45. 오디오: : máy nghe nhạc
  46. 조명: : đèn pha
  47. 각도조절: : điều chỉnh góc độ
  48. 높이조절: : điều chỉnh độ cao
  49. 와셔액: : nước rửa kính
  50. 독서등: : đèn đọc sách
  51. 안개등: : đèn sử dụng khi trời có sương mù
  52. 클럭치 페달: : chân côn
  53. 가속 페달: : chân ga
  54. 깜빡 라이트: : đèn xi nhan
  55. 상향 표시등: : đèn pha
  56. 충전 경고등: : đèn cảnh báo cần nạp điện
  57. 엔진오일 압력 경고등: : đèn cảnh báo áp suất dầu máy
  58. 도어 열림 경고등: : đèn báo cửa chưa đóng
  59. 베터리 방전: : ắc qui bị phóng điện
  60. 부품 교환: : thay phụ tùng
  61. 견인: : bị kéo xe (do vi phạm luật)
  62. 음주운전: : uống rượu khi lái xe
  63. 과속: : quá tốc độ
  64. 일방통행: : đường một chiều
  65. 예비 타이어: : lốp dự phòng (sơ cua)
  66. 냉각수: : nước làm lạnh máy
  67. 엔진오일 레벨게이지: : thước đo kiểm tra dầu máy
  68. 타이어 공기압: : hơi lốp xe
  69. 연로 필터: : lọc dầu
  70. 연로 탱크: : thùng nhiên liệu
  71. 냉각수 점검: : kiểm tra nước làm mát
  72. 벨트 점검: : kiểm tra dây cu roa máy
  73. 에어클리너: lọc không khí
  74. 클러치 점검: : kiểm tra chất cồn
  75. 필기: : thi viết
  76. 도로주행: : thi chạy ngoài đường
  77. 합격: : thi đỗ( đậu)
  78. 불합격: : thi trượt
  79. 교통사고: : tai nạn giao thông
  80. 안전운전: : lái xe an toàn
  81. 시험장: : bãi kiểm traTRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
    Tư vấn học tiếng Hàn tại nhà: 090 333 1985 -09 87 87 0217  CÔ MƯỢTWEBSITE: http://giasutienghan.com/

    Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…