Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

46 TỪ VỰNG ĐỒ CHƠI TRẺ EM

46 từ vựng đồ chơi trẻ em

1. 분유 케이스 —–➤  hộp nhỏ đựng sữa ( khi đi đâu đó )
2. 욕조 등받이 세트 ——-➤  thau tắm có tấm đỡ em bé (từ sơ sinh – , tháng)
3. 수유 패드 ———➤ Miếng lót ngực khi ra sữa
4. 겉싸개 ———-➤  Khăn trùm ,quấn em bé (loại dày , quấn ngoài cùng)
5. 우주복 ———-➤  Áo liền quần (giống đồ của phi hành gia)
6. 모빌 ————-➤ Đồ chơi treo
7. 기저귀———–➤  Tã
8. 손,발싸개 ——-➤ Bao tay ,chân
9. 기저귀커버——-➤ Quần lót dùng để mang tã giấy
10. 바스 ———–➤ như skin hay lotion dùng thoa sau khi tắm
11. 보온병———➤  bình thủy
12. 신생아모자 —–➤ Mũ trẻ sơ sinh
13. 투약기 ———-➤ dụng cụ cho bé uống thuốc
14. 턱받이 ———-➤  Yếm
15. 욕조 ————-➤ thau tắm
16. 유축기(전동,수동) ———➤ máy vắt sữa (tự động, bằng tay)
17. 소독기 세트 ———➤  khử trùng bình sữa ,núm vú
18. 면봉 ———➤  bông ngoái tai
19. 젓병(소,대) ——➤  Bình sữa (nhỏ ,lớn )
20. 크림 ———➤  Kem dưỡng da cho bé
21. 흔들침대 —–➤ Giường đu đưa(cái này tùy điều kiện không nhất thiết phải mua)
22. 체온계——–  nhiệt kế
23. 샴푸 ——➤ dầu gội
24. 안전가위 —–➤  kéo cắt móng tay , chân ( đảm bảo an toàn)
25. 기저귀밴드 ——–➤ Quần lót dùng để mang tã giấy
26. 아기띠 ——-➤  Loại giống như ba lô dùng để địu em bé
27. 포대기 ——-➤ Loại chăn nhỏ có thể dùng để trải, đắp hoặc để địu em bé
28. 젓병 집개 ——➤ kẹp gắp bình sữa (khi khử trùng bình sữa bằng nước nóng)
29. 짱구베개 ——➤  gối (nằm không bị móp đầu vì có chỗ thóp chính giữa)
30. 보행기 ——-➤  Xe tập đi
31. 수유 브래지어 ——–➤ áo ngực cho con bú
32. 로션 ——➤  lotion
33. 물티슈 —–➤ khăn giấy ướt
34. 젖병 건조대 ——➤  đồ phơi , làm khô bình sữa
35. 코흡입기 ——➤  dụng cụ hút mũi( đề phong những lúc bé bị sổ mũi)
36. 오일 ——-➤  dầu massage cho em bé
37. 노리개 젓꼭지/가짜젓쪽지 ——–➤ vú giả
38. 비누 ——-➤  xà bông cục
39. 내의 —-➤  Áo quần mặc lót bên trong
40. 목욕 손타월 ——➤  khăn tắm nhỏ
41. 가제 손수건 ——➤  khăn tay nhỏ hoặc khăn tay chất liệu vải giống như vải màn
42. 유모차 ——-➤  Xe đẩy em bé
43. 오뚜기 ——-➤ Đồ chơi (giống như con lật đật)
44. 배냇저고리 ——-➤  Áo em bé (loại cột dây hay gài nút)
45. 속싸개 ——-➤  Khăn trùm , quấn em bé (loại mỏng )
46. 파우더 ——➤  phấn em bé
47. 양말 ——➤ ]Tất, vớ
48. 좁쌀베개 ——➤  gối

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…