50 từ vựng thông dụng trong giao tiếp tiếng Hàn gồm :
1.것 : vật, việc, điều
2. 하다 : làm
3. 있다 : có
4. 없다 : không có
5. 나 : tôi ( 반말)
6. 이 : này
7. 않다: không, không làm
8. 사람 : người
9. 우리 : chúng tôi, chúng ta…
10. 그 : anh ấy
11. 아니다 : không là
12. 보다 : thử
13. 오다 : đến
14. 알다 : biết
15. 같다 : giống
16. 주다 : đưa cho, làm cho ai việc gì
17. 좋다 : tốt
18. 가다 : đi
19. 년 : (niên) năm
20. 더 : thêm
21. 말 : lời nói
22. 일 : công việc
23. 받다 : nhận
24. 만들다 : làm, tạo ra cái gì
25. 모르다 : không biết
26. 못하다 : không thể làm, bất khả thi
27. 소리 : tiếng, tiếng ồn, tiếng kêu
28.다시 : lại, lại nữa, nữa
29 .함께: cùng nhau
30 .이렇다: như thế này
31. 어머니 : mẹ
32.눈 : mắt
33. 돈 : tiền
34. 왜 : tại sao
35. 만나다 : gặp
36. 내다 : tạo ra,gay ra,de xay ra
37. 사이 : khoảng cách
38. 방법 : phương-pháp
39. 사다 : mua
40. 지금 : bây giờ
41. 많다 : nhiều
42. 읽다 : đọc
43. 중요하다 : quan trọng
44. 아들 : con trai
45. 세상 : thế gian
46. 웃다 : cười
47. 얼마나 : bao nhiêu
48. 오늘 : hôm nay
49. 책 : sách
50. 사용하다 : sử dụng
Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!
TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEBSITE: http://giasutienghan.com/
Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà