Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

50 từ vựng thông dụng trong giao tiếp tiếng Hàn

50 từ vựng thông dụng trong giao tiếp tiếng Hàn gồm :

1.것 : vật, việc, điều
2. 하다 : làm
3. 있다 : có
4. 없다 : không có
5. 나 : tôi ( 반말)
6. 이 : này
7. 않다: không, không làm
8. 사람 : người
9. 우리 : chúng tôi, chúng ta…
10. 그 : anh ấy
11. 아니다 : không là
12. 보다 : thử
13. 오다 : đến
14. 알다 : biết
15. 같다 : giống
16. 주다 : đưa cho, làm cho ai việc gì
17. 좋다 : tốt
18. 가다 : đi
19. 년 : (niên) năm
20. 더 : thêm
21. 말 : lời nói
22. 일 : công việc
23. 받다 : nhận
24. 만들다 : làm, tạo ra cái gì
25. 모르다 : không biết
26. 못하다 : không thể làm, bất khả thi
27. 소리 : tiếng, tiếng ồn, tiếng kêu
28.다시 : lại, lại nữa, nữa
29 .함께: cùng nhau
30 .이렇다: như thế này
31. 어머니 : mẹ
32.눈 : mắt
33. 돈 : tiền
34. 왜 : tại sao
35. 만나다 : gặp
36. 내다 : tạo ra,gay ra,de xay ra
37. 사이 : khoảng cách
38. 방법 : phương-pháp
39. 사다 : mua
40. 지금 : bây giờ
41. 많다 : nhiều
42. 읽다 : đọc
43. 중요하다 : quan trọng
44. 아들 : con trai
45. 세상 : thế gian
46. 웃다 : cười
47. 얼마나 : bao nhiêu
48. 오늘 : hôm nay
49. 책 : sách
50. 사용하다 : sử dụng

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…