Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

55 trạng từ tiếng Hàn thông dụng nhất

55 trạng từ tiếng Hàn thông dụng nhất:

1. 오늘 – hôm nay
2. 내일 – ngày mai
3 . 모레- ngày kia
4 . 어제 – hôm qua
5 . 그저께 – hôm kia
7. 지금 – bây giờ
8.그때 – sau đó
9. 전에 – trước
10. 후에- sau
11. 오늘밤 – đêm nay
12. 바로 지금 – ngay bây giờ
13. 지난 밤 – đêm qua
14. 날 마다= 매일 – mỗi ngày
15. 오늘 아침 – sáng nay
16. 이번주 – tuần này
17. 금주 – đầu tuần
18. 지난주 – tuần trước
19. 다음 주 – tuần tới
20. 이미 – đã
21. 최근에 – gần đây
22. 최근에/얼마 전에 – thời gian gần đây
23. 곧 – sớm
24. 바로/즉시 – ngay
25. 아직/아직도- vẫn, vẫn còn
26. 여기 – đây
27. 거기 – đó
28. 저기/저쪽에 – kia
29. 모든곳/어디나 – ở khắp mọi nơi
30. 어디든/아무데나 – bất cứ nơi nào
31 . 아무데도/어디에도 – bất cứ đâu
32. 벌써 – đã, rồi
33. 요새 – gần đây, hiện nay
34. 요즘 – dạo này
35. 바깥에/밖에 – bên ngoài
36. 매우/아주 – rất
37. 꽤/상당히 – khá
38. 빨리 – nhanh
39. 너무 – quá
40. 전혀 – hoàn toàn
41. 좀 – chút ít
42. 별로 – không quá
43. 모두/다 – tất cả
44. 제대로 – theo đúng như
45. 거의 – gần như
46. 전적으로/틀림없이 – hoàn toàn
47. 함께/같이- cùng nhau
48. 항상/늘 – luôn luôn
49. 자주/흔히 – thường xuyên
50. 보통/대개 – thường
51. 가끔/때로는 – đôi khi
52. 드물게 – hiếm khi
53. 결코/절대 – không bao giờ
54. 또 – cũng
55. 다시 – lại

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

 

 

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…