1 :색깔—– —‘——– ▶ màu sắc
2 : 무색의—– ——— ▶không màu
3 : 울긋불긋한——— ▶ nhiều màu sắc
4 : 다색의———- —–‘▶sặc sỡ
5 : 은백색의———— ▶sáng chói
6 : 오렌지색—– ——- ▶ màu cam
7 : 검은색—– ———- ▶màu đen
8 : 빨간,붉은———- –▶màu đỏ
9 : 분홍색—– ———- ▶ màu hồng
10 : 유황색 , 크림색 ———- ▶màu kem
11 : 청록색 ———- —-▶ màu lam
12 : 갈색 , 밤색 ——– ▶ màu nâu
13 : 짙은 감색———– ▶nước biển, 바다색
14 : 보라색———- –▶ màu tím
15 : 흰색 ,백색 ——- ▶màu trắng
16 : 노란색 ———— ▶ màu vàng
17 : 회색—– —– —–▶ màu xám
18 : 회백색—– ——- ▶ xám tro
19 : 장밋빛 —– —– -▶ hồng nhạt
20 : 심홍색 —– —– -▶đỏ tươi
21 : 주홍색 —– —– ▶đỏ chói
22 : 자줏빛, 자색———- ▶ đỏ tía
23 : 옅은 빨간 —- ——-‘ ▶đỏ nhạt
24 : 강렬한 색————- ▶đỏ sẫm
25 : 암갈색—– —– ▶nâu đen
26 : 약간 흰 —– —- ▶hơi trắng
27 : 푸른 ,남색——— ▶màu xanh da trời
28 : 암녹색 —– —– ▶xanh lá cây đậm
29 : 옅은 푸른 색—– ▶màu xanh lá cây nhạt
HỌC GIA SƯ TIẾNG HÀN TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.giasutienghan.com
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Phụ huynh chọn giáo viên phù hợp tại link này: https://www.daykemtainha.vn/gia-su
Từ khóa tìm kiếm: dạy guitar tại nhà, học guitar tại nhà, gia sư guitar, gia sư tại nhà, giáo viên dạy kèm tại nhà, dạy kèm, học kèm tại nhà