Từ vựng về tết trung thu và ngày lễ nghỉ theo luật định của Hàn Quốc
1.한국전통축제: Lễ hội truyền thống của Hàn Quốc
2.추석: tết trung thu
3.한가위: ngày lễ hội lớn giữa mùa thu
4.위성=달: mặt trăng
5.보름: rằm
6.상현달: trăng khuyết
7.만월: trăng tròn
8.초롱: đèn lồng
9.초롱 퍼레이드: rước đèn
10.달력: lịch
11.음력: âm lịch
12.양력: dương lịch
13.휴일/휴진/휴무: ngày nghỉ
14.잔칫날: ngày lễ tiệc
15.송편: bánh gạo hình bán nguyệt (bánh trung thu của người Hàn đây ^^)
16.강강술래: điệu múa dân gian của người Hàn trong dịp lễ trung thu
17.토란탕: súp khoai môn (món ăn trong ngày lễ này)
***
Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!
TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEBSITE: http://giasutienghan.com/
Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà