Những từ hay dùng khi sử dụng máy tính:
채팅: chatting
이전 페이지: trang trước
다음 페이지: trang tiếp theo
홈 페이지: trang chủ
로그아웃: thoát
로그인: đăng nhập
비밀번호: mã số bí mật
출력하다, 프린트하다: in
파일를 전송하다: gửi tệp
파일을 저장하다: lưu tệp
파일을 삭제하다: xóa tệp
파이를 복사하다: sao chép tệp
파일을 열다: đóng tệp
닫다: đóng
마우스를 클릭하다: nhấp chuột
메일을 확인하다,체크하다: kiểm tra thư điện tử
컴퓨터를끄다: tắt computer
컴퓨터를 켜다: bật
사용 설명서: bản hướng dẫn sử dụng
파워포인트: powerpoint
엑셀: excel
해킹: hacking
모뎀: modem
보증: bảo hành
랩탑: máy tính xách tay
노트북 컴퓨터: notebook computer
부속: phụ kiện
카메라: camera
헤드폰: tai nghe
인쇠용지: giấy in
잉크: mực in
스케너: máy in
프린트: Máy in
DVD 라이터: ổ dvd
사운트 카드: CARD âm thanh
스피커: loa
키보드: bàn phím
마우스: chuột
액정 모니터: màn hình tinh thể lỏng
모니터: màn hình
녹금기: ghi âm
하드 디스크: ổ đĩa cứng
램: bộ nhớ
프로세서: bộ vi xử lí
멘보트: mạch chính
바이러스 치료제: phần mềm diệt virus
소프트웨어: Phần mềm
거격표: bảng giá
Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!
TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEBSITE: http://giasutienghan.com/
Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà