Một số từ vựng về rau củ quả :
1. 배추: cải thảo
2. 양배추: bắp cải
3. 파: hành
4. 버섯: nấm
5. 샐러리: cần tây
6. 콩나물: giá đỗ
7. 쑥갓: cải cúc
8. 파슬리: rau mùi tây
9. 콜리프라워 (꽃양배추): hoa lơ
10. 미나리: rau cần
11. 피망: ớt xanh
12. 양상추: xà lách
13. 적경 치커리: rau diếp xoăn
14. 양송이버섯: nấm tây
15. 적채: bắp cải tím
Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!
TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEBSITE: http://giasutienghan.com/
Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà