Các biên bản, báo cáo văn phòng trong tiếng hàn:
서류보관 : Bảo quản hồ sơ
업무 인수 인계서 : Biên bản bàn giao công việc
이사회의사록 : Biên bản họp hội đồng quản trị
회의록 : Biên bản họp
안전 : An toàn
견적서 : Bản báo giá
지불각서 : Bản cam kết chi trả
대리점운영각서 : Bản cam kết kinh doanh đại lý
시말서 : Bản điểm kiểm
경영진 : Ban điều hành, ban giám đốc
지침서 : Bản hướng dẫn
월간생산계획서 : Bản kế hoạch sản xuất hằng tháng
기획서 : Bản kế hoạch
사업계획서 : Bản phương án kinh doanh
기안 : Bản thảo
합의서 : Bản thỏa thuận
손해배상 합의서 : Bản thỏa thuận đền bù thiêt hại
교통사고 합의서 : Bản thỏa thuận về tai nạn giao thông
사유서 : Bản tường trình nguyên nhân
사경위서 : Bản tường trình tai nạn
결근사유서 : Bản tường trình vắng mặt
대차대조표 : Bảng cân đối kế toán
추정 손익계산서 : Bảng cân đối tài chính dự tính
출퇴근시간기록표 : Bảng chấm công
주간근무시간표 : Bảng công tác tuần
가격표 : Bảng giá
업무지침서 : Bảng hướng dẫn công việc
분기별 : Bảng kế hoạch bán hàng theo từng quí
판매계획표 : Bảng kế hoạch bán hàng
생산계획표 : Bảng kế hoạch sản xuất
월간지출내역서 : Bảng liệt kê chi tiêu hằng tháng
급여명세서 : Bảng lương
마진구조분석표 : Bảng phân tích cấu trúc lợi nhuận
원가분석표 : Bảng phân tích đơn giá
원가분석표 : Bảng phân tích
공정표 : Bảng qui trình
업무 보 고 서 : Báo cáo công việc
조사보고서 : Báo cáo điều tra
영업활동 보고서 : Báo cáo hoạt động kinh doanh
부적합보고 : Báo cáo không phù hợp
안전점검보고 : Báo cáo kiểm tra an toàn
품질감사보고 : Báo cáo kiểm tra chất lượng
공장검사보고 : Báo cáo kiểm tra nhà xưởng
손익보고서 :Báo cáo lời lỗ
재무제표 : Báo cáo tài chính
기계 : Báo cáo thất lạc hư hỏng công cụ máy móc
근태상황보고서 : Báo cáo tình hình công việc
관리종합 일보 : Báo cáo tổng hợp hằng ngày
계약검토보고서 : Báo cáo xem xét hợp đồng
산재보험 : Bảo hiểm tai nạn
의료보험 : Bảo hiểm y tế
담보 : Bảo lãnh
서류보관 : Bảo quản hồ sơ
업무 인수 인계서 : Biên bản bàn giao công việc
관리부 : Bộ phận quản lý
해외사업 : Các dự án nước ngoài
각종결산보고서 : Các loại báo cáo tổng kết
보상비 : Chi phí bồi thường
수도광열비 : Chi phí điện nước nhiên liệu
감가상각비 : Chi phí khấu hao tài sản
이자비용 : Chi phí lãi
통신비 : Chi phí liên lạc
연구개발비 : Chi phí nghiên cứu phát triển
재료비 : Chi phí nguyên liệu
노무비 : Chi phí nhân công
수주비 : Chi phí nhận thầu, nhận hàng
일반관리비 : Chi phí quản lý chung
주택관리비 : Chi phí quản lý nhà ở
하자보수비 : Chi phí sửa chữa bảo trì
법인세비용 : Chi phí thuế thu nhập lập doanh nghiệp
접대비 : Chi phí tiếp khách
업무 지 시 서 : Chỉ thị công việc
구매지시서 : Chỉ thị mua hàng
Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!
TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEBSITE: http://giasutienghan.com/
Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà