TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ DỤNG CỤ SỬA CHỮA MÁY MÓC:
도구:dụng cụ 공구:công cụ
저울:cái cân
드라이버:tua vít
망치:cái búa
모루:cái đe
못:cái đinh 나사:đinh ôc xoáy
송곳:cái dùi
현미경 kính hiển vi
TỪ VỰNG tiếng hàn về DỤNG CỤ SỬA CHỮA MÁY MÓC
자 cái thước
직각자 thước vuông góc
싶자자 thước thập tự
높이측정기 thước đo độ cao
반경측정기 thước đo bán kính
깊이측정기 thước đo độ sâu
갤리퍼스 thước vạn năng
가위 cái kéo
뺀치 cái kìm
미싱사 thợ may
TỪ VỰNG tiếng hàn về DỤNG CỤ SỬA CHỮA MÁY MÓC
목공 thợ mộc
용접공 thợ hàn
기계공 thợ cơ khí
선반공 thợ tiện
반 chuyền ; 일반 chuyền 1 ; 이반 chuyền 2
미싱반 chyền may
검사반 bộ phận kiểm tra
포장반 bộ phận đóng gói
가공반 bộ phận gia công
환성반 bộ phận hoàn tất
제품 sản phẩm
TỪ VỰNG tiếng hàn về DỤNG CỤ SỬA CHỮA MÁY MÓC
부품 phụ tùng
원자재 nguyên liệu phụ
불량품 hàng hư
수출품 hàng xuất khẩu
내수품 hành tiêu dùng nội địa
재고품 hàng tồn kho
작동시키다 cho máy chạy
고 치 다 sửa máy
정지시키다 dừng máy
고장이나다 hư hỏng
조정하다 điều chỉnh
분해시키다 tháo máy
화학물질 hóa chất
TỪ VỰNG tiếng hàn về DỤNG CỤ SỬA CHỮA MÁY MÓC
점화원 lửa mồi
인화점 điểm dẩn lửa
발화점 điểm phát hỏa
폭발물질 chất gây nổ
발화성물질 chất phát hỏa
산화성물질 chất gây ôxy hóa
인화성물질 chất dẫn lửa
가연성가스 chất dể cháy
부식성물질 các chất phân hủy
고압용기 bình nén khí
발팔 giàn giáo
TỪ VỰNG tiếng hàn về DỤNG CỤ SỬA CHỮA MÁY MÓC
이동식 사다리 thang di động
리프트 hệ thống nâng
산소병 bình ôxy
Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!
TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEBSITE: http://giasutienghan.com/
Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà