Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề Điện, điện tử 2:
Phần 1 : Những từ vựng cơ bản
1. 전기 : Điện
2. 전자 : Điện tử
3. 전압 : Điện áp
4. 특고압 : Điện cao cấp
5. 전류계 : Ampe kế
6. 극 : Cực
7. 정격 전압 : Điện áp định mức
8. 허용오차 : Dung sai
9. 회전 : Vòng quay
10. 회전속도 : Tốc độ quay
11. 절연 : Cách điện
12. 부하 :Tải
13. 출력 : Công suất
14. 용량 : Dung lượng
Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề Điện, điện tử
Phần 2 : Từ vựng về dòng điện
1. 전류 : Dòng điện
2. 허용 전류 : Dòng điện cho phép
3. 정격 전류 : Dòng điện định mức
4. 충격전류 : Dòng điện xung lượng
5. 직류전류 : Dòng điện 1 chiều # 교류전류 dòng điện xoay chiều
6. 100볼트 전류 : Dòng điện 100 Vol
7. 유도 전류 : Dòng điện cảm ứng
8. 대류전류 : Dòng điện đối lưu
9. 저항성전류 : Dòng điện trở
10. 고압전류 : Dòng điện cao áp
11.과도전류 : Dòng điện tạm thời
12. 지락전류 : Dòng điện nối đất
13. 인계전류 : Dòng điện nhận
14. 지속전류 : Dòng điện liên tục
15. 기동전류 : Dòng điện khởi động
16. 3상 단락전류 : Dòng điện đoản mạch 3 pha
17. 정정전류 : Dòng điện đặt
Phần 3 : Một số thiết bị
1. 플러그 : Phích điện
2. 전선 : Dây dẫn điện
3. 발동기 : Máy phát điện
4. 퓨즈 : Cầu chì # 퓨즈가 끊어지다 : Đứt cầu chì
5. 센서 : Cảm biến
6. 경보기 : Chuông báo điện
7. 차단기 : Cầu dao
8. 케이블 : Dây cáp
9. 스위치 : Công tắc
10. 극한 스위치 : Công tắc hành trình
11. 전원: Công tắc nguồn
12. 전원차단 : Tắt công tắc nguồn
Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!
TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEBSITE: http://giasutienghan.com/
Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà