Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề Điện, điện tử 2

Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề Điện, điện tử 2:

Phần 1 : Những từ vựng cơ bản

1. 전기 : Điện
2. 전자 : Điện tử
3. 전압 : Điện áp
4. 특고압 : Điện cao cấp
5. 전류계 : Ampe kế
6. 극 : Cực
7. 정격 전압 : Điện áp định mức
8. 허용오차 : Dung sai
9. 회전 : Vòng quay
10. 회전속도 : Tốc độ quay
11. 절연 : Cách điện
12. 부하 :Tải
13. 출력 : Công suất
14. 용량 : Dung lượng
Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề Điện, điện tử

Phần 2 : Từ vựng về dòng điện

1. 전류 : Dòng điện
2. 허용 전류 : Dòng điện cho phép
3. 정격 전류 : Dòng điện định mức
4. 충격전류 : Dòng điện xung lượng
5. 직류전류 : Dòng điện 1 chiều # 교류전류 dòng điện xoay chiều
6. 100볼트 전류 : Dòng điện 100 Vol
7. 유도 전류 : Dòng điện cảm ứng
8. 대류전류 : Dòng điện đối lưu
9. 저항성전류 : Dòng điện trở
10. 고압전류 : Dòng điện cao áp
11.과도전류 : Dòng điện tạm thời
12. 지락전류 : Dòng điện nối đất
13. 인계전류 : Dòng điện nhận
14. 지속전류 : Dòng điện liên tục
15. 기동전류 : Dòng điện khởi động
16. 3상 단락전류 : Dòng điện đoản mạch 3 pha
17. 정정전류 : Dòng điện đặt

Phần 3 : Một số thiết bị

1. 플러그 : Phích điện
2. 전선 : Dây dẫn điện
3. 발동기 : Máy phát điện
4. 퓨즈 : Cầu chì # 퓨즈가 끊어지다 : Đứt cầu chì
5. 센서 : Cảm biến
6. 경보기 : Chuông báo điện
7. 차단기 : Cầu dao
8. 케이블 : Dây cáp
9. 스위치 : Công tắc
10. 극한 스위치 : Công tắc hành trình
11. 전원: Công tắc nguồn
12. 전원차단 : Tắt công tắc nguồn

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

 

 

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…