Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Tìm hiểu tiếng hàn về xác định phương hướng

Xác định phương hướng

똑바로 가다 [ttokpparo gada] Đi thẳng về phía trước.

오른쪽으로(왼쪽으로) 가다 [oreunjjogeuro(oenjjogeuro) gada] Rẽ phải ( rẽ trái )
횡단보도를 건너다 [hoengdanbodoreul geonneoda] Đi sang đường.
돌아가다 [doragada] Quay lại..

옆 [yeop] Kế tiếp
앞 [ap] Đối diện với
뒤 [dwi] Phía sau
우측 [ucheuk] Bên phải
좌측 [jwacheuk] Bên trái
정면 [jeongmyeon] Phía trước

http://giasutienghan.com

Tên các cơ quan, tòa nhà.

백화점 [baekhwajeom] Cửa hiệu,
우체국 [ucheguk] Bưu điện,
은행 [eunhaeng] Ngân hàng
소방서 [sobangseo] Trạm cứu hỏa.
경찰서 [gyeongchalseo] Đồn cảnh sát.
가게 [gage] Cửa hàng
식당 [sikttang] Nhà hàng
학교 [hakkyo] Trường học
병원 [byeong-won] Bệnh viện
약국 [yakkuk] Cửa hàng thuốc.
제과점 [jegwajeom] Lò bánh mỳ
슈퍼마켓 [syupeomaket] Siêu thị

서점 [seojeom] Hiệu sách.
주유소 [juyuso] Trạm khí ga, chất đốt.
방송국 [bangsongguk] Trạm phát thanh
시청 [sicheong] Quảng trường thành phố

Tên các thành phố:

서울 〔Seoul〕Sê un
도쿄 〔Dokyo〕Tokyo
워싱턴 〔Wosingteon〕Washington D.C.
뉴욕 〔Nyuyok〕New York
북경 〔Bukkyeong〕Bắc kinh

상하이 〔Sang-hai〕Thượng hải
파리 〔Pari〕Paris
베를린 〔Bereullin〕Berlin
런던 〔Londeon〕London
카이로 〔Kairo〕Cairo
부에노스아이레스 〔Buenosseu-airesseu〕Buenos Aires
마드리드 〔Madeurideu〕Madrid
모스크바 〔Moseukeuba〕Mát xơ cơ va
자카르타 〔Jakareuta〕Ja cát ta.
빈 〔Bin〕Viên ( Áo )
제네바 〔Jeneba〕Geneva
요하네스버그 〔Yohanesbeogeu〕Johannesburg
테헤란 〔Teheran〕Teheran
예루살렘 〔Yerusallem〕Jerusalem

Tên các quốc gia

한국 〔Han-guk〕Hàn quốc
독일 〔Dogil〕Đức
미국 〔Miguk〕Hoa kỳ, Mỹ

러시아 〔Reosia〕Nga
말레이시아 〔Maleisia〕Malaysia
모로코 〔Moroko〕Ma rốc
스위스 〔Seuwisseu〕Thụy sỹ.
스페인 〔Seupein〕Tây ba nha.
아르헨티나 〔Areuhentina〕Argentina
영국 〔Yeongguk〕Anh
오스트리아 〔Oseuteuria〕Áo
인도네시아 〔Indonesia〕Indonesia
이집트 〔Ijipteu〕Ai cập
일본 〔Ilbon〕Nhật Bản
중국 〔Jung-guk〕Trung quốc
칠레 〔Chille〕Chile
프랑스 〔Purangsseu〕Pháp
호주 〔Hoju〕Úc

HỌC GIA SƯ TIẾNG HÀN TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.giasutienghan.com
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…