Từ ngoại lai trong tiếng Hàn:
가든파티 (garden party) : tiệc vườn
가이던스 (guidence) : Hướng dẫn ,chỉ đạo ,chỉ huy (안내, 지도, 지휘)
가이드 (guide) : Người hướng dẫn (안내자, 지도자, 안내서)
가이드라인 (guide line) : Đường chỉ dẫn
가이드북 (guide book) : Sách hướng dẫn (안내서)
개그 (gag) : Đùa ,tếu (익살스런 짓, 농담)
가스 (gas) : Ga (đun bếp)
개런티 (guarantee ; guaranty) : bảo đảm
갤러리 (gallery) : triễn lãm, trưng bày
갭 (gap) : Độ sai lệch ,khoảng cách,khe hở …(차이, 간격, 틈, 상위)
갱 (gang) : Tổ chức mafia ,xã hội đen (폭력단, 강도)
게스트 (guest) : Khách (손님, 빈객)
Từ ngoại lai trong tiếng Hàn
게스트룸 (guest room) : Phòng tiếp khách (응접실, 접견실)
게임셋 (game set) : Kết thúc game ,cuộc thi (시합 끝)
고스트라이터 (ghost writer) : người viết truyện ma
가십 (gossip) : lời đồn
골든아워 (golden hour) : giờ vàng
골든웨딩 (golden wedding) : Đám cưới vàng (kỷ niệm cưới 50 năm)
Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!
TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEBSITE: http://giasutienghan.com/
Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà