Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Những câu giao tiếp tiếng hàn dành cho người mới bắt đầu

1. 안녕하십니까? Xin chào – với người cao tuổi hơn , cấp trên…

2. 안녕하세요? Xin chào – với bạn bè , đồng nghiệp…

3. 안녕. Xin chào – với người nhỏ tuổi hơn, cấp dưới…

4. 안녕히 가세요. Tạm biệt (Bạn đi nhé) – người ở lại nói.

5. 안녕히 계세요. Tạm biệt (Bạn ở lại nhé) – người đi nói.

6. 안녕히 주무세요. Chúc ngủ ngon.

7. 고맙습니다. Xin cảm ơn.

8. 감사합니다. Vô cùng cảm ơn.

9. 실례합니다. Xin lỗi (Xin cảm phiền) – khi hỏi đường , hỏi ý kiến…

10. 미안합니다. Xin lỗi.

http://giasutienghan.com

11. 죄송합니다. Rất xin lỗi.

12. 또만납시다 / 또만나요. Hẹn gặp lại.

13. 여보세요 ? A lô – khi trả lời điện thoại.

14. 여보세요 . Này – khi gọi phục vụ trong nhà hàng.

15. 서세요. Đứng lên.

16. 앉으세요. Ngồi xuống.

17. 좋아합나다. (Tôi) thích.

18. 싫어합니다. (Tôi) ghét.

19. 알아요 / 알았어요. Tôi biết / Tôi hiểu – trả lời 1 cách lịch sự.

20. 압니다. Tôi biết / Tôi hiểu – trả lời bình thường.

21. 알겠습니다. Tôi biết / Tôi hiểu – trả lời 1 cách tôn trọng.

22. 몰라요 / 몰랐어요. Tôi không biết – trả lời 1 cách lịch sự.

23. 모릅니다. Tôi không biết – trả lời 1 cách bình thường.

24. 모르겠습니다. Tôi không biết – trả lời 1 cách tôn trọng.

25. 다시한번 말씀해주세요 ? Cái gì cơ ? – yêu cầu nhắc lại.

26. 잘지내셨어요? (Anh) Khoẻ / Tốt chứ ? – hỏi về sức khoẻ /công việc.

27. 잘지냈어요. (Tôi) Khoẻ / Tốt. – trả lời về sức khoẻ /công việc.

28. 건강합니까? (Anh) khoẻ chưa ? – hỏi người vừa ốm dậy.

29. 도와주세요. (Làm ơn) giúp tôi với . – thỉnh cầu giúp đỡ.

30. 괜찮아요. Không hề gì / Đừng bận tâm – đáp lại lời xin lỗi.

31. 천만에요. Có gì đâu / Đừng bận tâm – đáp lại lời cảm ơn.

32.안녕히 주무세요. Chúc ngủ ngon.

33. 잘 자요.chúc ngủ ngon với người ngang tuổi hoặc nhỏ hơn

HỌC GIA SƯ TIẾNG HÀN TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.giasutienghan.com
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575

 

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…