Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Từ vựng tiếng Hàn về văn phòng phẩm

볼펜: bút bi
서류 가방: cặp đựng tài liệu
색연필: bút chì màu
복사: bản sao
파일: tệp tin
서류 캐비닛: (cabinet) tủ hồ sơ
만년필: bút máy
서류받침: khay đựng thư tín
매직펜 (magic pen): bút nhớ dòng
노트북: quyển vở
메모장: giấy ghi nhớ
사무실: văn phòng
초과 근무: giờ làm thêm
종이 클립: cái kẹp giấy
연필: bút chì
펀치( punch) : máy dập ghim
금고: két sắt
깎는 기구: dụng cụ mài sắc
파쇄기: máy nghiền giấy
나선철: đóng gáy (tài liệu) xoắn ốc
스테이플러: ghim kẹp (hình chữ U)
스테이플러 심: ghim
타자기: máy đánh chữ

TRUNG TÂM TIẾNG HÀN TÀI NĂNG TRẺ

Hotline : 090 333 1985 – 09 87 87 0217 cô Mượt

 Email: giasutainangtre.vn@gmail.com

 

 

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…