Từ vựng nghề may:
- 비커의뢰 Yêu cầu kiểm tra
- 오바코트 Áo choàng
- 긴팔소매 Tay dài
- 톱염색 Nhuộm phần đầu
- 외주계약 Hợp đồng thầu phụ
- 전통적 Tính truyền thống
- 셔츠블라우스 Trang phục nữ giới
- 사바리자켓 Áo choàng đi đường
- 기저기카바 Quần , tã lót trẻ sơ sinh
- 셔츠소매 Tay sơmi
- 납기관리 Quản lý giao hàng
- 낫차라펠 Ve áo được cắt rãnh
- 연남색 Màu xanh nhạt
- 선염 Nhuộm sợi
- 기모불량 Không chải bóng
- 색상명 Tên màu
- 라펠불량 Lỗi nẹp
- 양면자카드 Vải dệt hoa mặt
- 앞판좌우불균형 Trái, phải thân trước không cân
- 단추구멍불량 Lỗi thùa khuyết
- 엘리베이터 Cầu thang máy
- 주름접단소매 Nếp gấp ở tay
- 고정스티칭 Đường may định vị
- 시계주머니 Túi đồng hồ
- 소매타게 Xẻ tà tay
- 표시류부착불량 Nhãn mác sai
- 비커확인 Xác nhận
- 개더드스커트 Váy chun
- 루프사 Sợi móc
- 미니스컷트 Vắn ngắn
- 힙포켓 Túi hông
- 단추직경 Đường kính khuy, cúc
- 실종류 Chủng loại sợ
- 니트기종 Loại máy dệt
- 전처리 Quá trình cải tiến, trước xử lý
- 신문 Báo
- 위곡 Bị lệch, bị nghiêng
- 자재 Vật tư
- 니트조직 Kết cấu hàng dệt
- 수공업 Tiểu thủ công
- 테이프사 Dây dệt
- 금속사 Sợi nhũ
- 단추간격 Khoảng cách khuy, cúc
- 연공가급 Tăng thâm niên
- 어깨폭 Rộng vai
- 셔틀랜드 Len Setland
- 새틴스티치 Diễu sa tanh
- 오버에징 Vắt sổ
- 인츠 Inck = , Cm
- 튜브라니트 Dệt ống
- 적갈색 Màu đỏ nhạt
- 무름폭 Rộng gối
- 제품염색 Hàng nhuộm
- 브루종 Áo choàng, áo cánh
- 좋지않습니다 Không tốt
- 납기 Giao hàng
- 사번수 Độ dày của chỉ
- 비쌉니다 Đắt
- 생산기간 Thời gian sản xuất
- 터진주머니 Miệng túi
- 공장생산관리 Quản lý sản xuất
- 영사관 Tòa lãnh sự
- 운동복 Quần áo thể thao
- 원단풀어놓기 Êm
- 실번수 Số sợi, độ dày của chỉ
- 방풍소매 Áo choàng không tay
- 뽀레로(짧은의상) Áo bolero
- 편물 Lần thứ
- 엘라스틱벨트불량 Lỗi may dây chun cạp
- 반복아이템 Hàng chủ yếu
- 칼라닛치 Bấm cổ
- 칼라크로스 Vải ở cổ
TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEBSITE: http://giasutienghan.com/
Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…