Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Từ vựng tiếng Hàn về nghề may:

Từ vựng nghề may:

  1. 비커의뢰 Yêu cầu kiểm tra
  2. 오바코트 Áo choàng
  3. 긴팔소매 Tay dài
  4. 톱염색 Nhuộm phần đầu
  5. 외주계약 Hợp đồng thầu phụ
  6. 전통적 Tính truyền thống
  7. 셔츠블라우스 Trang phục nữ giới
  8. 사바리자켓 Áo choàng đi đường
  9. 기저기카바 Quần , tã lót trẻ sơ sinh
  10. 셔츠소매 Tay sơmi
  11. 납기관리 Quản lý giao hàng
  12. 낫차라펠 Ve áo được cắt rãnh
  13. 연남색 Màu xanh nhạt
  14. 선염 Nhuộm sợi
  15. 기모불량 Không chải bóng
  16. 색상명 Tên màu
  17. 라펠불량 Lỗi nẹp
  18. 양면자카드 Vải dệt hoa mặt
  19. 앞판좌우불균형 Trái, phải thân trước không cân
  20. 단추구멍불량 Lỗi thùa khuyết
  21. 엘리베이터 Cầu thang máy
  22. 주름접단소매 Nếp gấp ở tay
  23. 고정스티칭 Đường may định vị
  24. 시계주머니 Túi đồng hồ
  25. 소매타게 Xẻ tà tay
  26. 표시류부착불량 Nhãn mác sai
  27. 비커확인 Xác nhận
  28. 개더드스커트 Váy chun
  29. 루프사 Sợi móc
  30. 미니스컷트 Vắn ngắn
  31. 힙포켓 Túi hông
  32. 단추직경 Đường kính khuy, cúc
  33. 실종류 Chủng loại sợ
  34. 니트기종 Loại máy dệt
  35. 전처리 Quá trình cải tiến, trước xử lý
  36. 신문 Báo
  37. 위곡 Bị lệch, bị nghiêng
  38. 자재 Vật tư
  39. 니트조직 Kết cấu hàng dệt
  40. 수공업 Tiểu thủ công
  41. 테이프사 Dây dệt
  42. 금속사 Sợi nhũ
  43. 단추간격 Khoảng cách khuy, cúc
  44. 연공가급 Tăng thâm niên
  45. 어깨폭 Rộng vai
  46. 셔틀랜드 Len Setland
  47. 새틴스티치 Diễu sa tanh
  48. 오버에징 Vắt sổ
  49. 인츠 Inck = , Cm
  50. 튜브라니트 Dệt ống
  51. 적갈색 Màu đỏ nhạt
  52. 무름폭 Rộng gối
  53. 제품염색 Hàng nhuộm
  54. 브루종 Áo choàng, áo cánh
  55. 좋지않습니다 Không tốt
  56. 납기 Giao hàng
  57. 사번수 Độ dày của chỉ
  58. 비쌉니다 Đắt
  59. 생산기간 Thời gian sản xuất
  60. 터진주머니 Miệng túi
  61. 공장생산관리 Quản lý sản xuất
  62. 영사관 Tòa lãnh sự
  63. 운동복 Quần áo thể thao
  64. 원단풀어놓기 Êm
  65. 실번수 Số sợi, độ dày của chỉ
  66. 방풍소매 Áo choàng không tay
  67. 뽀레로(짧은의상) Áo bolero
  68. 편물 Lần thứ
  69. 엘라스틱벨트불량 Lỗi may dây chun cạp
  70. 반복아이템 Hàng chủ yếu
  71. 칼라닛치 Bấm cổ
  72. 칼라크로스 Vải ở cổ

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…