TỪ VỰNG VỀ NỖI BUỒN
- 슬픔:nỗi buồn
- 결별슬픔: nối buồn xa cách
- 답답하다: buồn
- 가슴깊이: tận đáy lòng
- 뜨끔하다: đau đớn
- 막막하다:buồn mênh mang
- 고독하다: cô độc
- 외롭다:cô độc , đơn độc
- 외롭게 살다 : sống một cách đơn độc
- 기분이 안좋다: không vui
- 갑갑하다: , tẻ nhạt , buồn chán
- 가슴이 갑갑하다 : cảm thấy trong ngực khó thở
- 꺼리다: vương vấn trong lòng
- 불쾌감,불쾌하다 : không vui
- 비애: đau buồn , bi ai
- 사색하다: trầm tư , suy nghĩ sâu
- 서글프다: trống trải ,sầu
- 서글픔: nỗi cô đơn , trống trải
- 서러움:nỗi buồn và oán giận
- 서운하다 ,섭섭하다 : buồn , tiếc
- 슬퍼하다:buồn , đau khổ
- 슬프다: đau buồn
TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEBSITE: http://giasutienghan.com/
Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…