LƯỢNG TỪ TRONG TIẾNG HÀN
-권 (cuốn):
▶책 한 권__một cuốn sách
▶소설 두 권__hai cuốn tiểu thuyết
-대 (chiếc):
▶ 차 한 대__một chiếc xe
▶차 두 대__hai chiếc xe
-사람 (người):
▶한 사람__một người
▶두 사람__hai người
-송이 (bông, chùm, nải)
▶장미꽃 두 송이__hai bông hồng
▶바나나 세 송이__ba nải chuối
-마리 (con):
▶개 두 마리__hai con chó
▶고양이 두 마리__hai con mèo
-벌 (bộ):
▶옷 두 벌__hai bộ áo
▶옷 네 벌__bốn bộ áo
-병 (bình,chai):
▶맥주 한 병__một chai bia
▶술 네 병__bốn chai rượu
-명 (người):
▶한 명__một người
▶손님 세 명__ba người khách
-분 (vị):
▶두 분__hai vị
▶다섯 분__năm vị
-채 (ngôi):
▶집 한 채__một ngôi nhà
▶집 두 채__hai ngôi nhà
-켤레 (đôi,cặp):
▶구두 두 켤레__hai đôi giày
▶구두 세 켤레__ba đôi giày
-장 (tờ,tấm):
▶종이 세 장__ba tờ giấy
▶공문서 두 장__hai tờ công văn
-잔 (cốc,chén,ly):
▶커피 한 잔__một cốc cafe
▶술 두 잔__hai chén rượu
-자루 (cái,cây):
▶연필 두 자루__hai cây bút chì ✏
▶열핀 네 자루__bốn cây bút chì ✏
-개 (cái, quả)
▶사과 한 개__một quả táo
▶사과 두 개__hai quả táo
-팩 (hộp):
▶우유 한 팩__một hộp sữa
▶우유 두 팩__hai hộp sữa
TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEBSITE: http://giasutienghan.com/
Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà