의 của
나의(내) của tôi
저의(제) của tôi
남동생의 của em trai
너의 của anh , của cậu
당신의 của mày
선생님의 của ngài
부인의 của quí bà
아주머니의 của bà
우리들의/저희의 của chúng tôi
여러분의 của các vị
내동생 em tôi
제가족 gia đình tôi
제고향 quê hương chúng tôi
선생님의 회사 công ty của ngài
그 사람의 집 nhà của người ấy
누나의 남자 친구 bạn trai của chị gái
너의 애인 người yêu anh
누구의 집 nhà của ai
아버지의 차 xe của bố
HỌC GIA SƯ TIẾNG HÀN TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.giasutienghan.com
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575