Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

GIAO TIẾP TRONG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ : TAXI

GIAO TIẾP TRONG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ : TAXI

택시 한대 불어주세요

[théc si han te bu ro chu sê dô]

-hãy gọi cho tôi một chiếc taxi

네, 잠깐만 기다리십시오

[nê, cham kan ma ki ta ri síp si ô]

-vâng, xin hãy chờ trong giây lát

선생님의 수화물이지요?

[son seng ni mê su hoa mu ri chi dố]

– hành lý của ông phải không?

네, 좀 도와주세요

[nê, chôm tô wa chu sê dô]

-vâng, tôi phiền anh giúp cho

이 주소로 가주세요

[i chu sô rô ka chu sê dô]

-hãy đi đến địa chỉ này

이 약도대로 가주세요

[i dác tô te rô ka chu sê dô]

– hãy đi theo sơ đồ này cho tôi

시간이 없으니까 빨리 가주세요

[si ka ni ọp sư ni ka ba li ka chu sê dô]

-tôi không có thời gian hãy chạy nhanh cho tôi

급한 일이 있으니까 빨리 가주세요

[kưp han i ri ịt sư ni ka ba li ka chu sê dô]

– tôi đang cấp. hãy chạy nhanh cho

네, 제일 가까운 길에 갈거예요!

[nê, chê il ka ka un ki rê kal ko dê dô]

-vâng, tôi sẽ đi đường gần nhất cho ông

차 세워주세요

[cha sê wo chu sê dô]

-hãy dừng xe

기다려서 같이 집으로 돌아갈거예요

[ki ta ryo so ka chi chi phư rô tô ra kal ko dê dô]

-anh đợi chở tôi về nhà luôn nhé!

네, 얼마동안 기다려야해요?

[nê, ol ma tông an ki ta ryo da he dố]

-vâng, phải đợi bao lâu?

이십- 삼십분 쯤 기다려주세요

[i sip- sam síp bun chum ki ta ryo chu sê dô]

-đợi khoảng 20-30 phút thôi.

돼요, 그렇지만 빨리 해주세요

[tuê dô, kư chi man ba li he chu sê dô]

– được! xin ông nhớ nhanh cho

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…