210 TỪ VỰNG TIẾNG HÀN LIÊN QUAN XE ÔTÔ-BIỂN BÁO -GIAO THÔNG.
- 통행금지: Cấm lưu thông, Đường cấm
- 승용차통행금지: Cấm ô tô lưu thông
- 화물차통행금지: Cấm các loại xe tải
- 승합차통행금지: Cấm xe buýt
- 트랙터 및 경운기 통행금지: Cấm xe cải tiến/ máy cày, công nông
- 우마차 통행금지: Cấm xe kéo (xe bò, xe ngựa, xe trâu…)
- 손수레 통행금지: Cấm xe đẩy
- 자전거 통행금지: Cấm xe đạp
- 진입금지: Đường cấm
- 직진금지: Cấm đi thẳng
- 우회전금지: Cấm quẹo phải
- 좌회전금지: Cấm quẹo trái
- 횡단금지: Cấm băng ngang
- 유턴금지: Cấm quay đầu xe
- 앞지르기금지: Cấm vượt
- 주정차금지 Cấm dừng đỗ xe quá 5 phút
- 주차금지: Cấm đỗ xe
- 차중량제한: Giới hạn trọng lượng xe
- 차높이제한: Giới hạn chiều cao xe
- 차폭제한: Giới hạn bề rộng xe
- 차간거리확보: Khoảng cách quy định giữa xe trước và xe sau
- 최고속도제한: Giới hạn tốc độ tối đa
- 최저속도제한: Giới hạn tốc độ tối thiểu
- 서행: Chạy chậm lại
- 일시정지 :Biển báo dừng tạm thời
- 양보: Nhường đường
- 보행자 횡단금지: Cấm người đi bộ băng qua đường
- 보행자 보행금지: Cấm người đi bộ
- 위험물적제 차량통행금지: Cấm xe chở các loại hàng hóa có thể gây nguy hiểm
- 이륜차 원동기장치 자전거통행금지: Cấm xe Moto 2 bánh, xe gắn máy, xe đạp
- 승용차 이륜차 원동기장치 자전거통행금지: Cấm xe ô tô, xe Moto 2 bánh, xe gắn máy, xe đạp.
- + 자형교차로: Đường giao nhau hình chữ thập (Ngã tư)
- T 형교차로: Đường giao nhau hình chữ T (Ngã ba)
- Y 형교차로: Đường giao nhau hình chữ Y
- ㅏ 자형교차로: Đường giao nhau phía bên phải
- ㅓ 자형교차로: Đường giao nhau phía bên trái
- 우선도로: Đường ưu tiên
- 우합류도로: Hợp lưu phía bên phải
- 좌합류도로: Hợp lưu phía bên trái
- 회전형교차로: Vòng xuyến
- 철길건널목: Giao nhau với đường sắt
- 우로굽은도로: Ngoặt phải nguy hiểm
- 좌로굽은도로: Ngoặt trái nguy hiểm
- 우좌로이중굽은도로: Đường uốn lượn bên phải (ngoằn nghèo) nguy hiểm
- 좌우로이중굽은도로: Đường uốn lượn bên trái (ngoằn nghèo) nguy hiểm
- 2방향통행: Đường 2 chiều
- 오르막경상: Dốc lên nguy hiểm
- 내리막경상: Dốc xuống nguy hiểm
- 도로폭이 좁어짐: Đường bị thu hẹp hai bên
- 우측차로없어짐: Đường bị thu hẹp bên phải
- 좌측차로없어짐: Đường bị thu hẹp bên trái
- 우측방통행: Đi về phía bên phải
- 양측방통행: Đi cả hai phía
- 중앙분리대시작 Bắt đầu có dải phân cách chia làn
- 중앙분리대끝남: Kết thúc dải phân cách chia làn
- 신호기: Giao nhau có tín hiệu đèn
- 미끄러운도로: Đường trơn
- 강변도로: Kè vực sâu phía trước (Đường gần sông ngòi)
- 과속방지턱: Gờ giảm tốc
- 낙석도로: Núi lở nguy hiểm
- 횡단보도: Dành cho người đi bộ
- 어린이보호: Khu vực bảo vệ trẻ em (trường học)
- 자전거: Dành cho người đi xe đạp
- 도로공사중: Đường đang thi công
- 횡풍,측풍: Gió to
- 터널: Hầm ngầm
- 야생동물보호: Khu vực bảo hộ động vật sinh thái
- 위험: Báo nguy hiểm
- 노면 고르지 못함: Mặt đường không được bằng phẳng
- 고인물 튐: Vũng nước
*****************
- 출입문 자물쇠 : chulipmun jamulseoi : Khóa cửa
- 사이드 미러 : saidu mireo : Gương chiếu hậu
74.팔걸이 : palgeoli : Hộp nhỏ đựng đồ
75.손잡이 : sonjabi : Tay cầm
- 차양 : chayang: Màn che
77 와이퍼 : oaipeo : Cần gạt nước
- 백미러 : baekmireo: Kính chiếu hậu
79.핸들 : haendul: Vành tai lái
80.연료 측정기: yeollyo chukcheongki : Máy đo nhiên liệu
- 속도계 : sokdokye: Máy đo tốc độ
82.방향 지시기: banghyang jisiki: Trục lái
83.경적 : kyeongjeok : Tiếng còi xe
- 칼럼 : kalleom : Trục,
85.시동기/열쇠/키: sidonggi/yeolsoi/ki : Chìa khóa xe
86.비상 브레이크: bisang bureiku : Phanh khẩn cấp
- 일인용 좌석: ilinyong jwaseok: Ghế ngồi
88 변속 레버: byeonsok rebeo : Sang số, cần gạt số
- 라디오 : radio: Radio
- 계기판 : kyekipan: Bảng điều khiển, bảng đo
- 사물함 : samulham: Ngăn nhỏ đựng đồ
- 통풍구, 환기구: tongpunggu, hwangigu : Chỗ thông gió
- 매트 : maeteu Miếng thảm: (để chân)
- 안전벨트, 안전띠: anjeonbelteu, anjeontti : Dây an toàn
- 변속 레버 : beonsok rebeo : Sang số, cần gạt số
- 붙잡음: butchabeum V: ật để nắm tay
- 브레이크: beureikeu: Phanh
- 액셀러레이터, 가속장치 : aekselleoleiteo, kasokjangchi: Chân ga
- 번호판 : beonhopan: Biển số xe
- 정지등 : jeongjideung: Đèn dừng lại(đỏ)
- 후진등 : hujindeung: Đèn phía sau
- 테일라이트, 미등 : teillaiteu, mideung: Đèn hậu
- 뒷자리, 뒷좌석 : duisjari, duisjwaseok : Ghế ngồi phía sau
- 아이 자리, 아이 좌석 : ai jari, ai jwaseok : Ghế cho trẻ em
- 가스탱크 : gaseutaengkeu T: hùng đựng ga
- 머리 받침대 : meori badchimdae: Tựa đầu
- 휠 캡 : huil kaeb: Nắp tròn đựng trục bánh xe
- (고무) 타이어 : (gomu) taieo: Bánh xe
- 잭 : jaek: Cái kích, cái pa lăng; tayđòn, đòn bẫy.
- 스페어타이어: seupeeotaieo : Bánh xe dự phòng
- 트렁크 : teuleongkeu: Thùng xe ‘phía sau xehơi
- 신호탄, 조명탄 : sinhotan: Ánh sáng báo hiệu
- 래어 범퍼 : raeeo beompeo: cái hãm xung, cái đỡ va chạm (sau xe)
- 해치백 : gaechibaek: Cửa phía sau của xe đuôi cong.
- 선루프 : seonlupeu : Mui trần, nóc xe
- 앞유리창, 바람막이 창 : apyurichang, barammaki chang: Kính chắn gió xe hơi
- 안테나 : antena : Ăng ten
- 엔진 뚜껑 : yenjin ttukkeong: Mui xe
- 전방등 : jeonbangdeung : Đèn pha
- 주차등 : juchadeung: Đèn báo hiệu dừng xe
- 방향 지시등: banghyang jisideung : Đèn xi nhanh
- 앞 범퍼 : ap beompeo : Cái đỡ va chạm, hãm xung (trươc xe)
- 공기 정화 장치, 공기 여과기 : gonggi jeonghwa jangchi, gonggi yeogwagi : Thiết bị c , máy lọc không khí
- 팬벨트 : paenbelteu: Dây quạt
- 배터리 : baeteori : Pin
- 터미널 : teomineol: Cực
- 방열기 : bangyeolgi : Bộ tỏa nhiệt
- 호스 : hoseu: ống, đường ống
- 계량봉: gyelyangbong: Cây đo dầu
.
. ***********
.
- 운전: : vận hành
- 주차: : đỗ xe, đậu xe
- 주차장: : bãi đỗ xe
- 브레이크: : phanh xe
- 핸들: : tay lái
- 라이트: : đèn trước
- 미등: : đèn sau
- 운전대: : vô lăng
- 경기음: : còi
- 범퍼 (트렁크): : cốp xe
- 엔진후드: : mũi xe
- 백미러: : gương chiếu hậu (bên ngoài)
- 룸미러: : gương chiếu hậu (trong xe)
- 방향지시등: : đèn chỉ phương hướng
- 시동모터: : động cơ khởi động
- 도어 (door): : cửa xe
- 전구: : bóng đèn
- 타이어: : lốp xe
- 조명스위치: : công tắc đèn
- 계기판: : đồng hồ km
- 에어컨: : máy lạnh
- 히터: sưởi
- 변속기 (기어): : cần số
- 엔진: : động cơ máy
- 비상경고등: : đèn ưu tiên khi nguy hiểm
- 와이퍼: : cần gạt nước
- 안전벨트 (안전띠): : dây an toàn
- 브레이크 오일: : dầu phanh
- 엔진오일: : dầu máy
- 미션 오일: : dầu hộp số
- 델후 오일: : dầu trục sau
- 주행거리: : quãng đường đi được
- 타이어 펑크: : nổ lốp xe, xe non hơi
- 자동문: : cửa tự động
- 수동문: : cửa thủ công
- 잠금: : khóa
- 운전석: : ghế lái xe
- 주소석: : ghế phụ xe
- 온도 조절 : : nút điều chỉnh nhiệt độ
- 앞 유리 서리제거: : làm sạch sương mù trên kính trước xe
- 환풍기: : quạt thông gió
- 글로브 박스: : hộp đựng đồ cá nhân
- 선바이저: : tấm che nắng
- 실내등: : đèn trong xe
- 오디오: : máy nghe nhạc
- 조명: : đèn pha
- 각도조절: : điều chỉnh góc độ
- 높이조절: : điều chỉnh độ cao
- 와셔액: : nước rửa kính
- 독서등: : đèn đọc sách
- 안개등: : đèn sử dụng khi trời có sương mù
- 클럭치 페달: : chân côn
- 가속 페달: : chân ga
- 깜빡 라이트: : đèn xi nhan
- 상향 표시등: : đèn pha
- 충전 경고등: : đèn cảnh báo cần nạp điện
- 엔진오일 압력 경고등: : đèn cảnh báo áp suất dầu máy
- 도어 열림 경고등: : đèn báo cửa chưa đóng
- 베터리 방전: : ắc qui bị phóng điện
- 부품 교환: : thay phụ tùng
- 견인: : bị kéo xe (do vi phạm luật)
- 음주운전: : uống rượu khi lái xe
- 과속: : quá tốc độ
- 일방통행: : đường một chiều
- 예비 타이어: : lốp dự phòng (sơ cua)
- 냉각수: : nước làm lạnh máy
- 엔진오일 레벨게이지: : thước đo kiểm tra dầu máy
- 타이어 공기압: : hơi lốp xe
- 연로 필터: : lọc dầu
- 연로 탱크: : thùng nhiên liệu
- 냉각수 점검: : kiểm tra nước làm mát
- 벨트 점검: : kiểm tra dây cu roa máy
- 에어클리너: lọc không khí
- 클러치 점검: : kiểm tra chất cồn
- 필기: : thi viết
- 도로주행: : thi chạy ngoài đường
- 합격: : thi đỗ( đậu)
- 불합격: : thi trượt
- 교통사고: : tai nạn giao thông
- 안전운전: : lái xe an toàn
- 시험장: : bãi kiểm traTRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Tư vấn học tiếng Hàn tại nhà: 090 333 1985 -09 87 87 0217 CÔ MƯỢTWEBSITE: http://giasutienghan.com/
Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà