Từ vựng tiếng Hàn về các loại quần áo
Học tiếng Hàn qua bài hát Everytime (Hậu duệ mặt trời) Lời bài hát tiếng Hàn : OH EVERY TIME…
Học tiếng hàn qua hình ảnh: Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!! TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI…
Từ vựng trong tiếng hàn: 1. 전부 고마워요 : cám ơn vì tất cả 2. 미안합니다 : tôi xin lỗi…
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ XÂY DỰNG: 1 공사장 công trường xây dựng 2 용적율 hệ số sử dụng đất…
Số đếm trong tiếng hàn: Trong tiếng Hàn số có hai loại là SỐ ĐẾM HÁN HÀN và SỐ ĐẾM…
Ngữ pháp và từ vựng trong tiếng hàn: 1998년 6월 27일 토요일 오늘은 토요일이에요. 그래서 학교에 안갔어요. 아침에 스페인에서 형이…
Ngữ pháp tiếng hàn -Cấu trúc DĐTT: Cấu trúc DĐTT + ㄹ/을 리가 없다 DĐTT+ ㄹ/을 리가 없다 Ở Việt…
Câu thoại trong tiếng hàn nói về quê hương: 1-Hỏi về quê hương. Nói về quê hương Anh từ đâu…
Câu thoại trong tiếng hàn về trường học : 1-Về trường đã học Anh học ở đại học nào ?…
Từ vựng tiếng Hàn về các loại quần áo: Các loại quần áo 남방: áo sơ mi 나시: áo hai…