Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Bảng so sánh giữa từ Hán Hàn và Hán Việt.

Bảng so sánh giữa từ Hán Hàn và Hán Việt:

1- Phụ âm ㄱ tương đương với các phụ âm c, k, kh, gi.

*ㄱ ~ c – 고급 : C ao cấp
*ㄱ ~ k – 기술: Kỹ thuật
*ㄱ ~ kh – 가능: Khả năng
*ㄱ~ gi – 가정: Gia đình

2- ㄴ ~ n, l

*ㄴ ~ n – 소녀: Thiếu nữ
*ㄴ ~ ㅣ – 노화: Lão hóa

3- ㄷ ~ đ

*ㄷ ~ đ – 도시: Đô thị

4- ㄹ ~ l

*ㄹ ~ l – 독립: Độc lập

5- ㅁ ~ m, v, d

*ㅁ ~ m – 부모: Phụ mẫu
*ㅁ ~ v – 만능: Vạn năng
*ㅁ ~ d – 면적: Diện tích.

6- ㅂ ~ b, ph

*ㅂ ~ b – 본능: Bản năng.
*ㅂ ~ ph – 법률: Pháp luật.

7- ㅅ ~ x, s, t, th

*ㅅ ~ x – 사회: Xã hội
*ㅅ ~ s – 생일: Sinh nhật
*ㅅ ~ t – 사전: Từ điển
*ㅅ ~ th – 서기: Thư ký

8- ㅇ ~ ng, nh, l, n, v, d

*ㅇ ~ ng – 은행: Ngân hàng.
*ㅇ ~ nh – 인력: Nhân lực.
*ㅇ ~ ㅣ – 연결: Liên kết. (Theo tiếng Bắc Hàn là 련결, tiếng Nam Hàn không viết ㄹ ở đầu)
*ㅇ ~ n – 여자: Nữ tử (con gái)
*ㅇ ~ v – 운동: Vận động.
*ㅇ ~ d – 연출 : Diễn xuất.

9- ㅈ ~ ch, tr, t, đ

*ㅈ ~ ch, tr – 전쟁: Chiến tranh.
*ㅈ ~ t – 존재: Tồn tại.
*ㅈ ~ đ – 지도: Địa đồ (bản đồ).

10- ㅊ ~ch, tr

*ㅊ ~ ch – 침구: Châm cứu.
*ㅊ ~ tr – 치료: Trị liệu.

11- ㅋ ~ kh

*ㅋ ~ kh – 쾌감: Khoái cảm.

12- ㅌ ~ th, đ

*ㅌ ~ th – 타향: Tha hương.
*ㅌ ~ đ – 특별: Đặc biệt.

13- ㅍ ~ ph, b

*ㅍ ~ ph – 품격: Phẩm cách.
*ㅍ ~ b – 폭력: Bạo lực.

14- ㅎ ~ h, gi

*ㅎ ~ h – 화가: Họa gia (=họa sĩ)
*ㅎ ~ gi – 해결: Giải quyết.

hán hàn

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…