Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Các câu thường dùng trong tiếng hàn khi gọi điện thoại

1. 여보세요. [Yo-bô-sê-yô]
Alô – Xin chào

2. (A)입니다. [A-im-ni-ta]
Tôi là A

3. 누구세요? [Nu-gu-sê-yô?] hay 실례지만 누구세요? [sil-lê-chi-man-nu-gu-sê-yô]
Ai đấy ạ? hay Xin lỗi nhưng mà ai đấy ạ?

4. (A) 씨와 통화할 수 있을까요? [A-ssi-wa-tông-hwa-hal-su-i-sưl-ka-yô?]
Có thể nói máy cho A dùm tôi được không ?

5. A 씨 좀 부탁드립니다. [A-ssi-chôm-bu-thak-tư-rim-mi-ta]
Tôi có thể gặp A không.

hay
Cho tôi gặp A với ạ

6. 제가 연결해 드리겠습니다. [Chê-ka-yol-lak-tu-ri-kêt-sưm-ni-ta]
Tôi sẽ nối máy cho bạn.

7.잠시만 기다리세요.[Cham-si-man-ki-ta-ri-sê-yô]
Xin đợi một lát ạ.

8. 죄송하지만 A 씨가 잠시 자리를 비웠습니다. [Chuê-sông-ha-chi-man A-ssi-ka- cham-si-cha-li-ruwl-bi-wot-sưm-ni-ta]
Xin lỗi nhưng A không có ở đây lúc này?

9.A 씨에게 다시 전화하라고 할까요? [A ssi-ê-kê-ta-si-chon-hwa-ha-ra-kô-hal-kka-yô]
Bạn có muốn A gọi lại cho không?

10. 메시지를 받을수 있을까요? [Mê-si-chi-rưl-ba-tuwl-su-i-suwl-kka-yô?]
Tôi có thể nhận lời nhắn giùm không?

11. 메시지를 남기시겠어요? [Mê-si-chi-rưl-nam-ki-si-kêt-so-yô]
Bạn có muốn để lại lời nhắn không?

12.다시 말씀해 주시겠어요? [Ta-si-mal-sưm-hê-chu-si-kêt-so-yô]
Bạn có thể nói lại được không ạ?

13. 좀 더 크게 말씀해 주시겠어요? [Chôm-to-khư-kê-mal-sưm-hê-chu-si-kêt-so-yô]
Bạn có thể nói to hơn được không?

14.제가 다시 걸겠습니다. [Chê-ka-ta-si-kol-kêt-sưm-no-ta]
hay 나중에 다시 걸겠어요 [Na-chung-ê-ta-si-kol-kêt-so-yô]

Tôi sẽ gọi lại sau.

15.언제쯤 통화가 가능할까요? [on-chê-chưm-thông-hwa-ka-ka-nưng-hal-kka-yô?]
Khi nào thì có thể gọi lại vậy?

 

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

 

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…