Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

CÁC ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC P1

CÁC ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC:

Cac dong tu bat quy tac : 불규칙 동사:- {언제?/ 어떻게?}
1. Dt BQT:ㅂ
ㅂ+(으)= 우
Vidu: 맵다: cay
+ 아/어요: -> 매워요
+(으) 면:-> 매우면
+(으) 니까 :-> 매우니까
+(으)ㄴ : 매운음식. (dinh ngu cua danh tu )
Chu y : 1 so truog hop ko theo bqt :
입다: mac 씹다 : nhai
업다: cong 잡다: bat
붙잡다: chop.tum.bat 뽑다: chon ra ,nho ra
좁다: chat ,hep
2. Dt BQT ㄷ: ㄷ+(으) ->ㄹ
Vidu: 듣다: nghe .
+아/어요: 들어요.
+(으)면 :들으면 .
+(으)니까 : 들으니까
+(으)ㄴ/는데: 1.들는데
2:들었는데: qua khu
+ㅂ/습니다 :듣습니다 .
*1 so truong hop khong phai la bqt can ghi nho :
닫다: dong 받다: nhan
믿다:tin. 얻다:nhan dc,co dc
묻다:chon vui (BQT)
묻다: hoi (co QT)
3: Dt BQT ㄹ:
+TH1: ㄹ+ ㄴ/ ㅂ/ㅅ : thi ta bo ㄹva chia dong tu
+TH2: ㄹ :khj di 아/어 : se duoc coi la 받침
Khi di voi nguyen am khac :thi se ko dc coi la 받침
Vi du: 알다: biet
+아/어요: 알아요
+(으)면 : 알으면 (X) vi khj ko phai la 아/어no se ko dc coi la 받침:phai chia la 알면
+(으)니까 :알니까 Nhug ㄹ+니->BQT nen phai chia la 아니까.
+(으)ㄴ/는데:알la dog tu hanh dong nen se la 알는데nhung ㄹ+ㄴ-BQT la 아는데
알:chia voi qua khu se la 알았는데.
+(으)세요:알+(으)->알세요,luc nay ㄹ+ㅅ->bqt :아세요.
+ㅂ/습 니다: 알습니다 :ㄹ+ㅅ> bqt 아습니다 (X) 압니다 (O)
Vi du ㄹ+ㅂ-> BQT:
걸다: treo,mac
+(으)ㅂ시다 :걸 ko dc coi la 받침: 걸+ㅂ시다
Luc nay ㄹ+ㅂ->bqt -> 거+ㅂ시다 ->겁시다.
+vi du voi (A)멀다:xa
+아/어요 :멀어요.
+(으)면: 멀면 (no ko dc coi la 받침)
+(으)니까 : -> 머니까
+(으)ㄴ/는데:vi la tinh tu +은/ㄴ->멀은데 luc nayㄹko la 받침.
->먼데.
+ㅂ/습니다: >멉니다.
* chu y :살다:song
Qua khu :살+(으)ㄴ:ko la 받침
-.>살+ㄴluc nay bqt
->산곳 : noi ma toi da song.
+hien tai : :살+는-> ㄹ+ㄴ>bqt> 사는곳: noi ma toi dang song.
+tuong lai : 살+ (으)ㄹ-> 살곳

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

 

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…