Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Các mốc giờ trong tiếng hàn

Các mốc giờ trong tiếng hàn:

오전: buổi sáng (00:00~12:00)
오후:buổi chiều (12:00~24:00)
낮: ban ngày (12:00)
밤: ban đêm (21:00)
아침: sáng (07:00)
점심: trưa (12:00)
저녁: tối (19:00)
새벽: sáng sớm (04:00)
시: giờ
분: phút
몇 시입니까?: Mấy giờ rồi?
영두 시입니다: 12 giờ
지금 몇 시입니까?: Bây giờ là mấy giờ?
오후 세 시 사십오 분입니다: 3 giờ 45 phút chiều
+Dùng số thuần Hàn để chỉ giờ.
+Dùng số Hán Hàn chỉ phút
Lưu ý : 반 (rưỡi) là 30 분
VD: 한 시 반 : 1:30 (ngắn hơn phải không ^.^)
한 시 삼십 분 : 1:30 (Dài)

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…