Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Các thì trong tiếng hàn

[Các thì trong tiếng hàn]

1. V-하고있다. đang ,đang làm gì

• 그는 뭐 하고 있어요?
그는 텔레비전을 보고 있습니다.
Ông ấy đang làm gì ?
Ông ấy đang xem ti vi

• 그는 뭐 하고 있어요?
운전하고 있어요.
Anh ấy đang làm gì ?
Anh ấy đang lái xe

• 그녀는 신문을 읽고 있다
Cô ấy đang đọc báo

그녀는 통화 중이다
Cô ấy đang nghe điện thoại

* Từ mới :
– Xem ti vi: 텔레비전을 보다
– Lái xe: 운전하다.
– Đọc báo: 신문을 읽다.
– Nghe điện thoại : 전화를 듣다
– Gọi điện thoại : 전화를 걸다
– Nhận điện thoại : 전화를 받다

2. V~할 것이다/ ~하겠다/(으)ㄹ 거 예요.

• 내일 무엇을 할 것입니까?
내일 나는 고향에 내려갈 것입니다.
Ngày mai anh sẽ làm gì?
Ngày mai tôi sẽ đi về quê

• 토요일 주녁에 어디에 갑니까?
나는 서면에 갈 거예요.
Tối thứ bảy chị sẽ đi đâu?
Tôi sẽ đi So-moen

• 내일 비가 오겠습니다
Ngày mai trời sẽ mưa

* Từ mới :
– Đi về quê : 고향에 돌아가다
– Trời mưa : 비가 오다

3. Đã (~았/었/였다)

• 어제 뭐 했어요?
Hôm qua anh đã làm gì?

• 숙제를 했어요?
Anh đã làm bài tập chưa?

• 나는 그를 만났다
Tôi đã gặp anh ấy rồi

• 작년에 아내와 같이 베트남에 갔어요
Năm ngoái tôi đã sang Việt Nam với vợ tôi.

• 밥을 먹었어요?
Anh đã ăn cơm chưa?

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

 

 

 

 

 

 

 

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…