Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Các tính từ đối lập của tiếng hàn

1
가깝다 >< 멀다
gần >< xa
2
가볍다 >< 무겁다
nhẹ >< nặng
3
가난하다 >< 부유하다
nghèo nàn >< giàu có
4
간단하다>< 복잡하다
đơn giản >< phức tạp

5
거칠다 >< 부드럽다
sần sùi >< mềm mại
6
걱정하다 >< 안심하다
lo lắng >< an tâm
7
계속하다 >< 중단하다
liên tục >< gián đoạn
8
귀엽다 >< 얄밉다
đáng yêu >< đáng ghét
9
게으르다 >< 열심하다
lười >< chăm chỉ
10
기쁘다 >< 슬프다
vui >< buồn

11
낮다 >< 높다
thấp >< cao
12
낯익다 >< 낯설다
quen thuộc >< lạ lẫm
13
넓다 >< 좁다
rộng >< chật hẹp
14
뚱뚱하다 >< 마르다
béo >< gầy
15
다행하다 >< 불행하다
may mắn >< bất hạnh

16
단순하다 >< 복잡하다
đơn giản >< phức tạp
17
답답하다 >< 후련하다
ngột ngạt >< thoải mái

http://giasutienghan.com
18
두껍다 >< 얇다
dày >< mỏng
19
뚜렷하다 >< 희미하다
rõ ràng >< mờ mịt
20
마르다 >< 젖다
khô ráo >< ẩm ướt

21
많다>< 적다
nhiều >< ít
22
모자르다 >< 넉넉하다
thiếu >< đầy đủ
23
빠르다 >< 느리다
nhanh >< chậm
24
바쁘다 >< 한가하다
bận >< rảnh rỗi
25
밝다 >< 어둡다
sáng >< tối

26
불만하다 >< 만족하다
bất mãn >< thỏa mãn
27
불쾌하다 >< 유쾌하다
khó chịu >< sảng khoái
28
비싸다>< 싸다
đắt >< rẻ
29
서투르다 >< 익숙하다
lạ lẫm >< quen thuộc
30
수줍다 >< 활발하다
ngượng, ngại >< hoạt bát, năng nổ

31
쉽다 >< 어렵다
dễ >< khó
32
예쁘다 >< 나쁘다
đẹp > < xấu (tính cách)
33
유명하다 >< 무명하다
nổi tiếng >< vô danh
34
위험하다 >< 안전하다
nguy hiểm >< an toàn
35
절약하다 >< 낭비하다
tiết kiệm >< lãng phí

36
약하다 >< 강하다
yếu >< khỏe
37
완강하다 >< 나약하다
kiên cường >< yếu đuối
38
젊다 >< 늙다
trẻ >< già
39
정당하다 >< 부당하다
chính đáng >< không chính đáng
40
조용하다 >< 시끄럽다
yên tĩnh >< ồn ào

41
짧다 >< 길다
ngắn >< dài
42
차다 >< 뜨겁다
lạnh >< nóng
43
착하다 >< 악하다
hiền lành >< độc ác
44
춥다 >< 덥다
lạnh >< nóng
45
충분하다 >< 부족하다
đầy đủ > thiếu

46
친절하다 >< 불친절하다
thân thiện >< không thân thiện
47
크다 >< 작다
To >< nhỏ
48
캄캄하다 >< 환하다
tối mò >< sáng
49
튼튼하다 >< 약하다
chắc chắn, vững >< yếu
50
틀리다 >< 맞다
Sai >< đúng

51
편리하다 >< 불편하다
thuận tiện >< bất tiện
52
편안하다 >< 불안하다
bình an >< bất an
53
포근하다 >< 쌀쌀하다
ấm áp >< lành lạnh
54
행복하다 >< 불행하다
hạnh phúc >< bất hạnh
55
희망하다 >< 실망하다
hy vọng >< thất vọng

HỌC GIA SƯ TIẾNG HÀN TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.giasutienghan.com
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…